Bản dịch của từ Accredited trong tiếng Việt

Accredited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accredited (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công nhận.

Simple past and past participle of accredit.

Ví dụ

The university accredited the new social science program last year.

Trường đại học đã công nhận chương trình khoa học xã hội mới năm ngoái.

The committee did not accredit any social organizations this month.

Ủy ban đã không công nhận bất kỳ tổ chức xã hội nào tháng này.

Did the government accredit the social workers' training program?

Chính phủ đã công nhận chương trình đào tạo nhân viên xã hội chưa?

Dạng động từ của Accredited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accredit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accredited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accredited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accredits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accrediting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accredited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accredited

Không có idiom phù hợp