Bản dịch của từ Accredited trong tiếng Việt
Accredited

Accredited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công nhận.
Simple past and past participle of accredit.
The university accredited the new social science program last year.
Trường đại học đã công nhận chương trình khoa học xã hội mới năm ngoái.
The committee did not accredit any social organizations this month.
Ủy ban đã không công nhận bất kỳ tổ chức xã hội nào tháng này.
Did the government accredit the social workers' training program?
Chính phủ đã công nhận chương trình đào tạo nhân viên xã hội chưa?
Dạng động từ của Accredited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accrediting |
Họ từ
Từ "accredited" có nghĩa là được công nhận hoặc có sự chấp thuận chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tổ chức. Trong tiếng Anh, "accredited" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách nói có thể khác. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các tổ chức giáo dục công, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến sự công nhận của các tổ chức như hiệp hội nghề nghiệp hoặc cơ quan chính phủ. Từ này thường đi kèm với các cụm từ như "accredited institution" hoặc "accredited program".
Từ "accredited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accreditare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "creditare" có nghĩa là "tin tưởng" hay "tín nhiệm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ các tổ chức hoặc chương trình đã được công nhận và phê duyệt. Ngày nay, "accredited" mang ý nghĩa đảm bảo chất lượng và uy tín, phản ánh sự tin tưởng từ các cơ quan chức năng hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Từ "accredited" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các tổ chức giáo dục và các chương trình đào tạo chính thức. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và các tổ chức chuyên môn, khi đề cập đến việc cấp giấy chứng nhận hoặc cam kết chất lượng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự công nhận chính thức trong các lĩnh vực liên quan đến tiêu chuẩn và uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp