Bản dịch của từ Accroachment trong tiếng Việt
Accroachment
Accroachment (Noun)
Hành động xâm lấn; sự chiếm đoạt.
The action of accroach usurpation.
The accroachment of social media affects real-life interactions negatively.
Sự xâm phạm của mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác thực tế.
The accroachment of technology in our lives is not always beneficial.
Sự xâm phạm của công nghệ vào cuộc sống của chúng ta không phải lúc nào cũng có lợi.
Is the accroachment of advertisements in public spaces increasing?
Liệu sự xâm phạm của quảng cáo ở không gian công cộng có đang tăng lên không?
Từ "accroachment" có nghĩa là sự xâm lấn hoặc sự xâm phạm vào quyền lợi, lãnh thổ hoặc không gian của người khác. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xâm phạm tài sản. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp luật, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp lý của từng quốc gia.
Từ "accroachment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accrocare", nghĩa là "tiến lại gần" hoặc "mở rộng". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động xâm phạm hoặc xâm lấn quyền sở hữu đất đai của người khác. Ngày nay, "accroachment" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực bất động sản mà còn trong các lĩnh vực khác như môi trường và chính trị, phản ánh sự gia tăng tinh thần xâm lấn và xung đột quyền lợi.
Từ "accroachment" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, quy hoạch đô thị và quyền sở hữu đất đai, trong đó nó miêu tả quá trình xâm phạm hoặc lấn chiếm tài sản hoặc không gian của người khác. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý, từ này cũng xuất hiện để chỉ sự vi phạm quyền lợi của một cá nhân hoặc tổ chức.