Bản dịch của từ Accroachment trong tiếng Việt

Accroachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accroachment (Noun)

01

Hành động xâm lấn; sự chiếm đoạt.

The action of accroach usurpation.

Ví dụ

The accroachment of social media affects real-life interactions negatively.

Sự xâm phạm của mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác thực tế.

The accroachment of technology in our lives is not always beneficial.

Sự xâm phạm của công nghệ vào cuộc sống của chúng ta không phải lúc nào cũng có lợi.

Is the accroachment of advertisements in public spaces increasing?

Liệu sự xâm phạm của quảng cáo ở không gian công cộng có đang tăng lên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accroachment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accroachment

Không có idiom phù hợp