Bản dịch của từ Accrue trong tiếng Việt
Accrue
Accrue (Verb)
Social security benefits accrue monthly to eligible individuals.
Các quyền lợi an sinh xã hội được tích luỹ hàng tháng cho những người đủ điều kiện.
Donations accrue steadily for the annual charity event.
Số tiền quyên góp tăng dần cho sự kiện từ thiện hàng năm.
Rewards accrue as volunteers contribute more hours to community projects.
Phần thưởng được tích luỹ khi tình nguyện viên đóng góp nhiều giờ cho dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Accrue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accrue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accrued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accrued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accrues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accruing |
Họ từ
Từ "accrue" có nghĩa là tích lũy, thường dùng trong lĩnh vực tài chính để chỉ quá trình tăng trưởng của lợi nhuận, lãi suất hoặc các khoản nợ theo thời gian. Từ này được sử dụng chủ yếu trong cách viết tiếng Anh Mỹ nhưng cũng được sử dụng ở tiếng Anh Anh theo cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "accrue" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các tài liệu kinh tế và kế toán.
Từ "accrue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accruere", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "đổ dồn về". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "cruere" có nghĩa là "tăng lên". Từ thế kỷ 15, "accrue" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình thu nhận, tăng trưởng hoặc tích lũy, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính. Hiện nay, từ này thường được dùng để diễn tả sự tích lũy lợi tức hoặc chi phí theo thời gian.
Từ "accrue" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề tài chính và quản lý, trong đó người thí sinh cần làm rõ việc tích lũy hoặc gia tăng tài sản, lãi suất hoặc chi phí theo thời gian. Trong các tình huống khác, "accrue" được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, kế toán và pháp lý, thường chỉ quá trình tích lũy lợi ích, chi phí hoặc quyền lợi. Từ này thể hiện tính chất tích lũy và diễn ra theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp