Bản dịch của từ Accumulate experience trong tiếng Việt
Accumulate experience

Accumulate experience(Verb)
Lưu trữ hoặc tích lũy cái gì đó, đặc biệt là kiến thức hoặc kỹ năng.
To store up or pile up something, especially knowledge or skills.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Tích lũy kinh nghiệm" là một cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh phát triển bản thân và nghề nghiệp, chỉ hành động tích lũy những hiểu biết và kỹ năng qua thời gian. Cụm từ này có thể được viết dưới dạng "accumulate experience" trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "gain" trong một số ngữ cảnh, thì tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "accumulate".
"Tích lũy kinh nghiệm" là một cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh phát triển bản thân và nghề nghiệp, chỉ hành động tích lũy những hiểu biết và kỹ năng qua thời gian. Cụm từ này có thể được viết dưới dạng "accumulate experience" trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "gain" trong một số ngữ cảnh, thì tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "accumulate".
