Bản dịch của từ Accumulate experience trong tiếng Việt

Accumulate experience

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumulate experience (Verb)

əkjˈumjəlˌeɪt ɨkspˈɪɹiəns
əkjˈumjəlˌeɪt ɨkspˈɪɹiəns
01

Thu thập hoặc tích lũy một số lượng hoặc số lượng ngày càng tăng của một cái gì đó theo thời gian.

To gather together or acquire an increasing number or quantity of something over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng dần về số lượng hoặc giá trị; để phát triển.

To gradually increase in quantity or value; to build up.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lưu trữ hoặc tích lũy cái gì đó, đặc biệt là kiến thức hoặc kỹ năng.

To store up or pile up something, especially knowledge or skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accumulate experience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] Besides, as youth is a good period of time for trial and error, many young people decide to work around the clock, take on new positions or even change jobs to work and climb their career path [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] After many years knowledge and in life, an old person may have a deeper understanding of certain things compared to young people [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Accumulate experience

Không có idiom phù hợp