Bản dịch của từ Accumulate experience trong tiếng Việt
Accumulate experience
Accumulate experience (Verb)
Many volunteers accumulate experience by helping in local community projects.
Nhiều tình nguyện viên tích lũy kinh nghiệm bằng cách giúp đỡ các dự án cộng đồng.
Students do not accumulate experience by staying at home all day.
Sinh viên không tích lũy kinh nghiệm bằng cách ở nhà cả ngày.
How can young people accumulate experience in social work effectively?
Làm thế nào để người trẻ tích lũy kinh nghiệm trong công tác xã hội hiệu quả?
Many volunteers accumulate experience by helping in local community projects.
Nhiều tình nguyện viên tích lũy kinh nghiệm bằng cách giúp đỡ trong các dự án cộng đồng địa phương.
She does not accumulate experience by sitting at home all day.
Cô ấy không tích lũy kinh nghiệm bằng cách ngồi ở nhà cả ngày.
How do young people accumulate experience in social work effectively?
Làm thế nào để giới trẻ tích lũy kinh nghiệm trong công tác xã hội một cách hiệu quả?
Lưu trữ hoặc tích lũy cái gì đó, đặc biệt là kiến thức hoặc kỹ năng.
To store up or pile up something, especially knowledge or skills.
Many people accumulate experience through volunteering in their communities.
Nhiều người tích lũy kinh nghiệm qua việc tình nguyện trong cộng đồng.
Students do not accumulate experience by only attending classes.
Sinh viên không tích lũy kinh nghiệm chỉ bằng cách tham dự lớp học.
How can young adults accumulate experience in social work effectively?
Làm thế nào để người trẻ tích lũy kinh nghiệm trong công tác xã hội hiệu quả?
"Tích lũy kinh nghiệm" là một cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh phát triển bản thân và nghề nghiệp, chỉ hành động tích lũy những hiểu biết và kỹ năng qua thời gian. Cụm từ này có thể được viết dưới dạng "accumulate experience" trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "gain" trong một số ngữ cảnh, thì tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "accumulate".