Bản dịch của từ Accumulated trong tiếng Việt
Accumulated

Accumulated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tích lũy.
Simple past and past participle of accumulate.
She accumulated a wealth of knowledge through years of study.
Cô ấy tích lũy một lượng kiến thức lớn qua nhiều năm học.
He did not accumulate many friends due to his introverted nature.
Anh ấy không tích lũy nhiều bạn bè do tính cách hướng nội của mình.
Did they accumulate enough data for their IELTS research project?
Họ có tích lũy đủ dữ liệu cho dự án nghiên cứu IELTS của mình chưa?
Dạng động từ của Accumulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accumulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accumulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accumulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accumulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accumulating |
Họ từ
"Accumulated" (v) là dạng phân từ của động từ "accumulate", có nghĩa là tích lũy, gom góp hoặc thu thập theo thời gian. Trong ngữ cảnh tài chính và khoa học, thuật ngữ này thường diễn tả quá trình tích lũy tài sản, dữ liệu hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm, trong khi cách viết và nghĩa vẫn tương đương.
Từ "accumulated" xuất phát từ gốc Latinh "accumulare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "cumulare" có nghĩa là "chất đống". Ban đầu, từ này mô tả hành động tích tụ hoặc xây dựng một khối lượng từ nhiều nguồn khác nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "accumulated" thường được sử dụng để chỉ sự tích lũy tài sản, kiến thức hoặc trải nghiệm theo cách có hệ thống, phản ánh sự gia tăng liên tục và có chủ ý.
Từ "accumulated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi nó diễn tả quá trình tích lũy thông tin, kinh nghiệm hoặc tài nguyên. Trong bài nói, ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến việc thảo luận về sự tích lũy kiến thức hoặc tài sản qua thời gian. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và nghiên cứu môi trường, nơi mà sự tích lũy dữ liệu hay ô nhiễm cần được phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



