Bản dịch của từ Accumulate trong tiếng Việt

Accumulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumulate(Verb)

akjˈuːmjʊlˌeɪt
ˌaʊkˈjumjəˌɫeɪt
01

Tăng dần về số lượng

To gradually increase in quantity or number

Ví dụ
02

Tích trữ một nguồn hàng hoặc nguồn cung cấp gì đó

To build up a stock or supply of something

Ví dụ
03

Thu thập hoặc tích lũy mọi thứ theo thời gian

To gather or collect things over time

Ví dụ