Bản dịch của từ Accumulated trong tiếng Việt
Accumulated
Accumulated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tích lũy.
Simple past and past participle of accumulate.
She accumulated a wealth of knowledge through years of study.
Cô ấy tích lũy một lượng kiến thức lớn qua nhiều năm học.
He did not accumulate many friends due to his introverted nature.
Anh ấy không tích lũy nhiều bạn bè do tính cách hướng nội của mình.
Did they accumulate enough data for their IELTS research project?
Họ có tích lũy đủ dữ liệu cho dự án nghiên cứu IELTS của mình chưa?
Dạng động từ của Accumulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accumulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accumulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accumulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accumulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accumulating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp