Bản dịch của từ Accumulated depreciation trong tiếng Việt

Accumulated depreciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumulated depreciation (Noun)

01

Tổng mức khấu hao của một tài sản đã được ghi nhận theo thời gian.

The total depreciation of an asset that has been recorded over time.

Ví dụ

The accumulated depreciation of public buildings reached $2 million this year.

Khấu hao tích lũy của các tòa nhà công cộng đã đạt 2 triệu đô la năm nay.

Accumulated depreciation does not affect the current value of social assets.

Khấu hao tích lũy không ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của tài sản xã hội.

How is accumulated depreciation calculated for social infrastructure projects?

Khấu hao tích lũy được tính như thế nào cho các dự án cơ sở hạ tầng xã hội?

02

Thước đo sự mất giá trị của một tài sản do hao mòn hoặc lỗi thời.

A measure of the loss of value of an asset due to wear and tear or obsolescence.

Ví dụ

Accumulated depreciation affects how much funding schools receive annually.

Khấu hao tích lũy ảnh hưởng đến số tiền trường nhận hàng năm.

Accumulated depreciation does not reflect the actual value of community assets.

Khấu hao tích lũy không phản ánh giá trị thực của tài sản cộng đồng.

What is the accumulated depreciation for public parks in 2023?

Khấu hao tích lũy cho các công viên công cộng năm 2023 là bao nhiêu?

03

Dùng trong kế toán để phản ánh sự giảm giá trị của tài sản cố định.

Used in accounting to reflect the reduction in value of fixed assets.

Ví dụ

The accumulated depreciation for the community center is $50,000 this year.

Khấu hao tích lũy cho trung tâm cộng đồng là 50.000 đô la năm nay.

The accumulated depreciation does not affect the park's overall value.

Khấu hao tích lũy không ảnh hưởng đến giá trị tổng thể của công viên.

What is the accumulated depreciation for the school building in 2023?

Khấu hao tích lũy cho tòa nhà trường học năm 2023 là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accumulated depreciation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accumulated depreciation

Không có idiom phù hợp