Bản dịch của từ Accumulated depreciation trong tiếng Việt
Accumulated depreciation
Accumulated depreciation (Noun)
The accumulated depreciation of public buildings reached $2 million this year.
Khấu hao tích lũy của các tòa nhà công cộng đã đạt 2 triệu đô la năm nay.
Accumulated depreciation does not affect the current value of social assets.
Khấu hao tích lũy không ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của tài sản xã hội.
How is accumulated depreciation calculated for social infrastructure projects?
Khấu hao tích lũy được tính như thế nào cho các dự án cơ sở hạ tầng xã hội?
Accumulated depreciation affects how much funding schools receive annually.
Khấu hao tích lũy ảnh hưởng đến số tiền trường nhận hàng năm.
Accumulated depreciation does not reflect the actual value of community assets.
Khấu hao tích lũy không phản ánh giá trị thực của tài sản cộng đồng.
What is the accumulated depreciation for public parks in 2023?
Khấu hao tích lũy cho các công viên công cộng năm 2023 là bao nhiêu?
Dùng trong kế toán để phản ánh sự giảm giá trị của tài sản cố định.
Used in accounting to reflect the reduction in value of fixed assets.
The accumulated depreciation for the community center is $50,000 this year.
Khấu hao tích lũy cho trung tâm cộng đồng là 50.000 đô la năm nay.
The accumulated depreciation does not affect the park's overall value.
Khấu hao tích lũy không ảnh hưởng đến giá trị tổng thể của công viên.
What is the accumulated depreciation for the school building in 2023?
Khấu hao tích lũy cho tòa nhà trường học năm 2023 là bao nhiêu?
Khấu hao tích lũy là tổng số tiền khấu hao đã được ghi nhận cho tài sản hữu hình trong suốt thời gian sử dụng của nó. Đây là một khái niệm quan trọng trong kế toán, giúp xác định giá trị còn lại của tài sản. Khấu hao tích lũy không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được viết tắt là "accum. depreciation" trong các báo cáo tài chính. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu phát âm hơn là ở ngữ nghĩa hay cách sử dụng.