Bản dịch của từ Accumulator trong tiếng Việt
Accumulator

Accumulator (Noun)
Một thiết bị lưu trữ năng lượng điện.
A device for storing electrical energy.
The community center installed solar panels with an accumulator.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt tấm pin mặt trời với bình chứa điện.
The charity provided remote villages with solar lamps and accumulators.
Tổ chức từ thiện cung cấp đèn năng lượng mặt trời và bình chứa cho các làng xa xôi.
The renewable energy project included wind turbines and energy accumulators.
Dự án năng lượng tái tạo bao gồm cả cột gió và bình chứa năng lượng.
Họ từ
Từ "accumulator" có nghĩa là một thiết bị hoặc công cụ tích lũy, lưu trữ năng lượng hoặc dữ liệu để sử dụng sau này. Trong tiếng Anh Anh, "accumulator" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật để chỉ một pin nạp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "battery" nhiều hơn. Trong ngữ cảnh số học, từ này cũng chỉ đơn vị cộng dồn trong lập trình. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương đương, nhưng ngữ cảnh khác nhau có thể làm thay đổi ứng dụng của từ.
Từ "accumulator" có nguồn gốc từ động từ Latin "accumulare", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "gom góp". Trong tiếng Latin, "ad-" chỉ hướng tới, và "cumulare" có nghĩa là "gom lại". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, thường ám chỉ đến thiết bị tích trữ năng lượng hoặc thông tin. Hiện nay, "accumulator" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ và khoa học, thể hiện sự tích lũy và lưu trữ dữ liệu hay năng lượng, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "accumulator" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến điện, công nghệ thông tin, hoặc kỹ thuật, khi thảo luận về hệ thống lưu trữ năng lượng hoặc dữ liệu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn do tính chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả thiết bị trong các lĩnh vực điện tử và khoa học máy tính, cũng như trong các tình huống liên quan đến tính toán hoặc lưu trữ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



