Bản dịch của từ Accurate assessment trong tiếng Việt

Accurate assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate assessment (Noun)

ˈækjɚət əsˈɛsmənt
ˈækjɚət əsˈɛsmənt
01

Một phán xét hoặc ý kiến về ai đó hoặc cái gì đó dựa trên sự xem xét hoặc đánh giá kỹ lưỡng.

A judgment or opinion about someone or something that is based on careful consideration or evaluation.

Ví dụ

The accurate assessment of social issues can improve community programs significantly.

Đánh giá chính xác các vấn đề xã hội có thể cải thiện chương trình cộng đồng.

An accurate assessment of poverty rates is not always available.

Đánh giá chính xác về tỷ lệ nghèo không phải lúc nào cũng có sẵn.

How can we ensure an accurate assessment of social needs?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo đánh giá chính xác nhu cầu xã hội?

02

Hành động đánh giá ai đó hoặc cái gì đó - để xác định giá trị, tầm quan trọng hoặc chất lượng của nó.

The act of assessing someone or something—to determine its value, importance, or quality.

Ví dụ

The accurate assessment of community needs helps improve social programs effectively.

Việc đánh giá chính xác nhu cầu cộng đồng giúp cải thiện các chương trình xã hội.

An accurate assessment of social issues is not always easy to achieve.

Một đánh giá chính xác về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Is the accurate assessment of social impacts considered in the project proposal?

Có phải đánh giá chính xác về tác động xã hội được xem xét trong đề xuất dự án không?

03

Một ước lượng về tính chất, chất lượng hoặc khả năng của ai đó hoặc cái gì đó.

An estimation of the nature, quality, or ability of someone or something.

Ví dụ

The accurate assessment of community needs is essential for effective programs.

Đánh giá chính xác nhu cầu cộng đồng là rất quan trọng cho các chương trình hiệu quả.

An accurate assessment does not guarantee success in social initiatives.

Một đánh giá chính xác không đảm bảo thành công trong các sáng kiến xã hội.

How can we ensure an accurate assessment of social issues in surveys?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo đánh giá chính xác các vấn đề xã hội trong khảo sát?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accurate assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accurate assessment

Không có idiom phù hợp