Bản dịch của từ Accurate measurement trong tiếng Việt

Accurate measurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate measurement (Noun)

ˈækjɚət mˈɛʒɚmənt
ˈækjɚət mˈɛʒɚmənt
01

Mức độ mà một phép đo là chính xác và không có sai sót.

The extent to which a measurement is correct and free from error.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giá trị gần gũi với giá trị thực của một lượng đang được đo.

A value that closely represents the true value of a quantity being measured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accurate measurement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accurate measurement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.