Bản dịch của từ Accurate measurement trong tiếng Việt

Accurate measurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate measurement (Noun)

ˈækjɚət mˈɛʒɚmənt
ˈækjɚət mˈɛʒɚmənt
01

Mức độ mà một phép đo là chính xác và không có sai sót.

The extent to which a measurement is correct and free from error.

Ví dụ

Accurate measurement of poverty levels helps policymakers make better decisions.

Đo lường chính xác về mức độ nghèo đói giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định tốt hơn.

An inaccurate measurement can lead to wrong conclusions about social issues.

Một phép đo không chính xác có thể dẫn đến kết luận sai về các vấn đề xã hội.

Is accurate measurement important for understanding social inequality?

Đo lường chính xác có quan trọng để hiểu về bất bình đẳng xã hội không?

02

Một giá trị gần gũi với giá trị thực của một lượng đang được đo.

A value that closely represents the true value of a quantity being measured.

Ví dụ

An accurate measurement of poverty rates helps improve social programs effectively.

Một phép đo chính xác về tỷ lệ nghèo giúp cải thiện các chương trình xã hội.

An accurate measurement of social inequality is not always easy to obtain.

Một phép đo chính xác về bất bình đẳng xã hội không phải lúc nào cũng dễ có.

Is the accurate measurement of happiness in society truly possible?

Liệu có thể đo lường chính xác hạnh phúc trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accurate measurement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accurate measurement

Không có idiom phù hợp