Bản dịch của từ Accurate measurement trong tiếng Việt
Accurate measurement

Accurate measurement (Noun)
Accurate measurement of poverty levels helps policymakers make better decisions.
Đo lường chính xác về mức độ nghèo đói giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định tốt hơn.
An inaccurate measurement can lead to wrong conclusions about social issues.
Một phép đo không chính xác có thể dẫn đến kết luận sai về các vấn đề xã hội.
Is accurate measurement important for understanding social inequality?
Đo lường chính xác có quan trọng để hiểu về bất bình đẳng xã hội không?
An accurate measurement of poverty rates helps improve social programs effectively.
Một phép đo chính xác về tỷ lệ nghèo giúp cải thiện các chương trình xã hội.
An accurate measurement of social inequality is not always easy to obtain.
Một phép đo chính xác về bất bình đẳng xã hội không phải lúc nào cũng dễ có.
Is the accurate measurement of happiness in society truly possible?
Liệu có thể đo lường chính xác hạnh phúc trong xã hội không?
"Đo lường chính xác" đề cập đến mức độ chính xác trong việc lấy số liệu hoặc kích thước, nhằm đảm bảo rằng thông tin thu được phản ánh đúng thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và khảo sát, nơi mà độ chính xác là rất quan trọng. Trong tiếng Anh, "accurate measurement" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết, nhưng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh sử dụng.