Bản dịch của từ Accurate picture trong tiếng Việt
Accurate picture

Accurate picture (Noun)
Một đại diện của ai đó hoặc cái gì đó trong nghệ thuật, nhiếp ảnh, hoặc minh họa.
A representation of someone or something in art, photography, or illustration.
The artist created an accurate picture of the city in her painting.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh chính xác về thành phố.
The photograph of the protest was not an accurate picture of reality.
Bức ảnh về cuộc biểu tình không phải là một hình ảnh chính xác của thực tế.
Can you show me an accurate picture of social issues in America?
Bạn có thể cho tôi xem một bức tranh chính xác về các vấn đề xã hội ở Mỹ không?
The artist created an accurate picture of the community's diversity.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh chính xác về sự đa dạng của cộng đồng.
The documentary did not provide an accurate picture of social issues.
Bộ phim tài liệu không cung cấp bức tranh chính xác về các vấn đề xã hội.
The report painted an accurate picture of social inequality in America.
Báo cáo đã vẽ lên một bức tranh chính xác về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The documentary does not provide an accurate picture of poverty in Vietnam.
Bộ phim tài liệu không cung cấp bức tranh chính xác về nghèo đói ở Việt Nam.
Can the survey give us an accurate picture of community needs?
Liệu cuộc khảo sát có thể cho chúng ta bức tranh chính xác về nhu cầu cộng đồng không?
The report gave an accurate picture of local social issues in 2023.
Báo cáo đã đưa ra bức tranh chính xác về các vấn đề xã hội địa phương năm 2023.
The survey did not provide an accurate picture of community needs.
Khảo sát không cung cấp bức tranh chính xác về nhu cầu cộng đồng.
The report provides an accurate picture of social inequality in 2023.
Báo cáo cung cấp hình ảnh chính xác về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
This article does not give an accurate picture of community issues.
Bài viết này không cung cấp hình ảnh chính xác về các vấn đề cộng đồng.
Can you show me an accurate picture of social change in Vietnam?
Bạn có thể cho tôi xem hình ảnh chính xác về sự thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
The report provided an accurate picture of poverty in the city.
Báo cáo đã cung cấp bức tranh chính xác về nghèo đói ở thành phố.
The survey did not show an accurate picture of public opinion.
Khảo sát không cho thấy bức tranh chính xác về ý kiến công chúng.
Cụm từ "accurate picture" trong tiếng Anh có nghĩa là hình ảnh chính xác, thể hiện sự đúng đắn và phù hợp của thông tin hoặc dữ liệu được trình bày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "accurate picture" có thể được sử dụng để chỉ sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và truyền thông.