Bản dịch của từ Accurate picture trong tiếng Việt

Accurate picture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate picture (Noun)

ˈækjɚət pˈɪktʃɚ
ˈækjɚət pˈɪktʃɚ
01

Một đại diện của ai đó hoặc cái gì đó trong nghệ thuật, nhiếp ảnh, hoặc minh họa.

A representation of someone or something in art, photography, or illustration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mô tả của một cảnh hoặc đồ vật mà trung thực với thực tế hoặc chính xác.

A depiction of a scene or object that is true to reality or precise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hình ảnh trực quan về một tình huống hoặc sự kiện phản ánh bản chất hoặc điều kiện thực sự của nó.

The visual image of a situation or event that reflects its true nature or condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accurate picture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accurate picture

Không có idiom phù hợp