Bản dịch của từ Accustomed to trong tiếng Việt
Accustomed to

Accustomed to (Phrase)
Many students are accustomed to online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.
They are not accustomed to large social gatherings in their culture.
Họ không quen với những buổi tụ tập xã hội lớn trong văn hóa của họ.
Are you accustomed to speaking in public at social events?
Bạn có quen với việc nói trước công chúng tại các sự kiện xã hội không?
Many students are accustomed to online learning after the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến sau đại dịch.
They are not accustomed to large social gatherings in their culture.
Họ không quen với các buổi tụ tập xã hội lớn trong văn hóa của họ.
Are you accustomed to speaking in public during presentations?
Bạn có quen với việc nói trước công chúng trong các bài thuyết trình không?
Cụm từ "accustomed to" trong tiếng Anh có nghĩa là quen thuộc hoặc đã thực sự thích nghi với một điều gì đó sau một thời gian dài. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái mà một cá nhân đã trở nên quen thuộc với một hoạt động, thói quen hay môi trường cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh và thói quen sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong tương tác và giao tiếp.
Từ "accustomed" xuất phát từ tiếng Latin "accustomare", có nghĩa là "làm cho quen thuộc". Thời Trung cổ, thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "acostumer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Accustomed" hiện nay mô tả trạng thái quen thuộc hoặc thói quen, phản ánh sự thích nghi của cá nhân với một thực tế hoặc môi trường cụ thể. Nguồn gốc của từ nhấn mạnh quá trình hình thành thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "accustomed to" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và hội thoại liên quan đến thói quen, sự thích ứng và điều kiện sống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự thay đổi trong thói quen. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật khi thảo luận về sự chuyển tiếp trong đời sống xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

