Bản dịch của từ Aced trong tiếng Việt
Aced

Aced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ace.
Simple past and past participle of ace.
She aced the social studies exam last week with a perfect score.
Cô ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần trước.
They did not ace the group project due to poor collaboration.
Họ đã không đạt điểm cao trong dự án nhóm vì hợp tác kém.
Did John ace the presentation about social issues in class?
John có đạt điểm cao trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "aced" là dạng quá khứ của động từ "ace", có nghĩa là thành công xuất sắc trong một bài kiểm tra, cuộc thi hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "to ace" thường ám chỉ việc đạt điểm số cao nhất. Một số người sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể hiếm khi gặp và thường được thay thế bằng các cụm từ như "to excel" hoặc "to succeed". Trong khi đó, "aced" thường không có ý nghĩa thông thường và chỉ mang tính hàn lâm cao.
Từ "aced" có nguồn gốc từ động từ "ace", xuất phát từ tiếng Latinh "as", có nghĩa là một đơn vị tiền tệ hoặc một lá bài với giá trị cao nhất. Trong ngữ cảnh học tập, "aced" được sử dụng để chỉ việc đạt được điểm tối đa hoặc thành công xuất sắc trong một bài kiểm tra hay một nhiệm vụ. Sự chuyển biến này từ nguồn gốc ban đầu phản ánh sự tôn vinh thành công qua hình ảnh một lá bài mạnh nhất trong trò chơi.
Từ "aced" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và đánh giá, đặc biệt là trong các bài thi và kiểm tra. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - khả năng sử dụng từ này có thể hạn chế và chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện không chính thức, nhấn mạnh việc thực hiện thành công một nhiệm vụ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thông thường để diễn tả việc hoàn thành xuất sắc một hoạt động hoặc thử thách nào đó.