Bản dịch của từ Acetone trong tiếng Việt

Acetone

Noun [U/C]

Acetone (Noun)

ˈæsətoʊn
ˈæsɪtoʊn
01

Một xeton lỏng dễ bay hơi không màu được tạo ra bằng cách oxy hóa isopropanol, được sử dụng làm dung môi hữu cơ và thuốc thử tổng hợp.

A colourless volatile liquid ketone made by oxidizing isopropanol used as an organic solvent and synthetic reagent.

Ví dụ

Acetone is often used in nail polish remover for social events.

Acetone thường được sử dụng trong nước tẩy sơn móng cho sự kiện xã hội.

Many people do not realize acetone is in common household products.

Nhiều người không nhận ra acetone có trong các sản phẩm gia đình thông thường.

Is acetone safe to use in social gatherings for cleaning?

Acetone có an toàn để sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Acetone (Noun)

SingularPlural

Acetone

Acetones

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetone

Không có idiom phù hợp