Bản dịch của từ Acetone trong tiếng Việt
Acetone
Acetone (Noun)
Acetone is often used in nail polish remover for social events.
Acetone thường được sử dụng trong nước tẩy sơn móng cho sự kiện xã hội.
Many people do not realize acetone is in common household products.
Nhiều người không nhận ra acetone có trong các sản phẩm gia đình thông thường.
Is acetone safe to use in social gatherings for cleaning?
Acetone có an toàn để sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Acetone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acetone | Acetones |
Họ từ
Acetone (C3H6O) là một hợp chất hóa học với công thức dạng hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm ceton. Nó là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng và thường được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Từ "acetone" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, sự quen thuộc và ưu tiên sử dụng có thể thay đổi giữa các khu vực.
Từ "acetone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acētum", có nghĩa là giấm, kết hợp với hình thức hóa học "-one" chỉ nhóm carbonyl. Acetone được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 16, trở thành dung môi quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của acetone nằm ở cấu trúc phân tử, cho thấy vai trò của nó trong các phản ứng hữu cơ, dẫn đến ứng dụng rộng rãi hiện nay trong sản xuất và giải quyết vấn đề hòa tan.
Từ "acetone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, chẳng hạn như mô tả quá trình hóa học hoặc tính chất của dung môi. Acetone thường được đề cập trong các tình huống nghiên cứu, công nghiệp hóa học, và y tế, nơi nó đóng vai trò điều chế và dung môi.