Bản dịch của từ Acetone trong tiếng Việt
Acetone
Noun [U/C]
Acetone (Noun)
ˈæsətoʊn
ˈæsɪtoʊn
Ví dụ
Acetone is often used in nail polish remover for social events.
Acetone thường được sử dụng trong nước tẩy sơn móng cho sự kiện xã hội.
Many people do not realize acetone is in common household products.
Nhiều người không nhận ra acetone có trong các sản phẩm gia đình thông thường.
Is acetone safe to use in social gatherings for cleaning?
Acetone có an toàn để sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Acetone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acetone | Acetones |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acetone
Không có idiom phù hợp