Bản dịch của từ Ache trong tiếng Việt
Ache
Ache (Noun)
After the accident, she felt an ache in her back.
Sau tai nạn, cô ấy cảm thấy đau ở lưng.
The ache in his chest made him seek medical help.
Cơn đau ở ngực khiến anh ta tìm sự giúp đỡ y tế.
The persistent ache in his knee affected his social activities.
Cơn đau dai dẳng ở đầu gối ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Ache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ache | Aches |
Kết hợp từ của Ache (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tummy ache Đau bụng | She couldn't join the social event due to a tummy ache. Cô ấy không thể tham gia sự kiện xã hội vì đau bụng. |
Deep ache Đau đớn sâu | Her deep ache for companionship led her to join various social clubs. Nỗi đau sâu lắng về sự cần có bạn bè đã dẫn cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội. |
Dull ache Đau nhức | He felt a dull ache in his back after the long charity walk. Anh ta cảm thấy một cơn đau nhạt ở lưng sau cuộc đi bộ từ thiện dài. |
Stomach ache Đau bụng | She couldn't attend the party due to a stomach ache. Cô ấy không thể tham gia bữa tiệc vì đau bụng. |
Constant ache Đau đớn liên tục | Her constant ache for connection led her to volunteer at a local shelter. Nỗi đau không ngừng của cô về sự kết nối đã dẫn cô đến tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương. |
Ache (Verb)
She aches for her lost friend.
Cô ấy đau đớn vì đã mất người bạn.
The community aches after the tragic event.
Cộng đồng đau đớn sau sự kiện bi thảm.
He aches with loneliness in the new city.
Anh ấy đau đớn với sự cô đơn ở thành phố mới.
Dạng động từ của Ache (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ache |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aching |
Kết hợp từ của Ache (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ache all over Đau khắp cơ thể | After the charity run, i ache all over from the long distance. Sau cuộc chạy từ thiện, tôi đau khắp người vì quãng đường dài. |
Họ từ
Từ "ache" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, thường được mô tả như một cảm giác âm ỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường phát âm với giọng ngắn hơn. "Ache" cũng có thể được dùng như một động từ để diễn tả hành động đau đớn, ví dụ "to ache for someone" nghĩa là mong mỏi ai đó một cách sâu sắc.
Từ "ache" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "akhe", có liên quan đến động từ tiếng Old English "accan" có nghĩa là "đau đớn". Gốc từ này có căn nguyên từ tiếng Proto-Germanic *akōną, phản ánh cảm giác khó chịu hoặc đau kéo dài. Về sau, "ache" được sử dụng để mô tả cảm giác đau âm ỉ, thể hiện kết nối giữa hiện tượng cảm xúc và cảm giác thể chất trong ngữ cảnh y học và tâm lý.
Từ "ache" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "ache" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nỗi buồn hoặc nỗi đau về thể xác, chẳng hạn như "headache" (đau đầu). Sự xuất hiện của từ này trong cuộc sống hàng ngày thường liên quan đến các biểu hiện của sự đau đớn hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp