Bản dịch của từ Ache trong tiếng Việt

Ache

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ache (Noun)

ˈeik
ˈeik
01

Cơn đau âm ỉ liên tục hoặc kéo dài ở một bộ phận trên cơ thể.

A continuous or prolonged dull pain in a part of one's body.

Ví dụ

After the accident, she felt an ache in her back.

Sau tai nạn, cô ấy cảm thấy đau ở lưng.

The ache in his chest made him seek medical help.

Cơn đau ở ngực khiến anh ta tìm sự giúp đỡ y tế.

The persistent ache in his knee affected his social activities.

Cơn đau dai dẳng ở đầu gối ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ấy.

Dạng danh từ của Ache (Noun)

SingularPlural

Ache

Aches

Kết hợp từ của Ache (Noun)

CollocationVí dụ

Constant ache

Đau nhức liên tục

Many people experience a constant ache from social isolation during the pandemic.

Nhiều người trải qua cơn đau liên tục do sự cô lập xã hội trong đại dịch.

Muscular ache

Cảm giác đau cơ

After the gym, i felt a muscular ache in my arms.

Sau khi tập gym, tôi cảm thấy đau cơ ở tay.

Tummy ache

Đau bụng

Sarah had a tummy ache after eating too much pizza at the party.

Sarah bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều pizza tại bữa tiệc.

Familiar ache

Nỗi đau quen thuộc

Many people feel a familiar ache after losing close friends like sarah.

Nhiều người cảm thấy nỗi đau quen thuộc sau khi mất bạn thân như sarah.

Dull ache

Cơn đau âm ỉ

The dull ache in my back worsened during the social event yesterday.

Cơn đau âm ỉ ở lưng tôi trở nên tồi tệ hơn trong sự kiện xã hội hôm qua.

Ache (Verb)

ˈeik
ˈeik
01

Chịu đựng cơn đau âm ỉ liên tục.

Suffer from a continuous dull pain.

Ví dụ

She aches for her lost friend.

Cô ấy đau đớn vì đã mất người bạn.

The community aches after the tragic event.

Cộng đồng đau đớn sau sự kiện bi thảm.

He aches with loneliness in the new city.

Anh ấy đau đớn với sự cô đơn ở thành phố mới.

Dạng động từ của Ache (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ache

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aching

Kết hợp từ của Ache (Verb)

CollocationVí dụ

Ache all over

Đau nhức toàn thân

After the party, i had an ache all over my body.

Sau bữa tiệc, tôi bị đau nhức khắp người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ache

Không có idiom phù hợp