Bản dịch của từ Ache trong tiếng Việt

Ache

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ache (Noun)

ˈeik
ˈeik
01

Cơn đau âm ỉ liên tục hoặc kéo dài ở một bộ phận trên cơ thể.

A continuous or prolonged dull pain in a part of one's body.

Ví dụ

After the accident, she felt an ache in her back.

Sau tai nạn, cô ấy cảm thấy đau ở lưng.

The ache in his chest made him seek medical help.

Cơn đau ở ngực khiến anh ta tìm sự giúp đỡ y tế.

The persistent ache in his knee affected his social activities.

Cơn đau dai dẳng ở đầu gối ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ấy.

Dạng danh từ của Ache (Noun)

SingularPlural

Ache

Aches

Kết hợp từ của Ache (Noun)

CollocationVí dụ

Tummy ache

Đau bụng

She couldn't join the social event due to a tummy ache.

Cô ấy không thể tham gia sự kiện xã hội vì đau bụng.

Deep ache

Đau đớn sâu

Her deep ache for companionship led her to join various social clubs.

Nỗi đau sâu lắng về sự cần có bạn bè đã dẫn cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội.

Dull ache

Đau nhức

He felt a dull ache in his back after the long charity walk.

Anh ta cảm thấy một cơn đau nhạt ở lưng sau cuộc đi bộ từ thiện dài.

Stomach ache

Đau bụng

She couldn't attend the party due to a stomach ache.

Cô ấy không thể tham gia bữa tiệc vì đau bụng.

Constant ache

Đau đớn liên tục

Her constant ache for connection led her to volunteer at a local shelter.

Nỗi đau không ngừng của cô về sự kết nối đã dẫn cô đến tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương.

Ache (Verb)

ˈeik
ˈeik
01

Chịu đựng cơn đau âm ỉ liên tục.

Suffer from a continuous dull pain.

Ví dụ

She aches for her lost friend.

Cô ấy đau đớn vì đã mất người bạn.

The community aches after the tragic event.

Cộng đồng đau đớn sau sự kiện bi thảm.

He aches with loneliness in the new city.

Anh ấy đau đớn với sự cô đơn ở thành phố mới.

Dạng động từ của Ache (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ache

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aching

Kết hợp từ của Ache (Verb)

CollocationVí dụ

Ache all over

Đau khắp cơ thể

After the charity run, i ache all over from the long distance.

Sau cuộc chạy từ thiện, tôi đau khắp người vì quãng đường dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ache cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ache

Không có idiom phù hợp