Bản dịch của từ Ache trong tiếng Việt
Ache

Ache (Noun)
After the accident, she felt an ache in her back.
Sau tai nạn, cô ấy cảm thấy đau ở lưng.
The ache in his chest made him seek medical help.
Cơn đau ở ngực khiến anh ta tìm sự giúp đỡ y tế.
The persistent ache in his knee affected his social activities.
Cơn đau dai dẳng ở đầu gối ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Ache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ache | Aches |
Kết hợp từ của Ache (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant ache Đau nhức liên tục | Many people experience a constant ache from social isolation during the pandemic. Nhiều người trải qua cơn đau liên tục do sự cô lập xã hội trong đại dịch. |
Muscular ache Cảm giác đau cơ | After the gym, i felt a muscular ache in my arms. Sau khi tập gym, tôi cảm thấy đau cơ ở tay. |
Tummy ache Đau bụng | Sarah had a tummy ache after eating too much pizza at the party. Sarah bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều pizza tại bữa tiệc. |
Familiar ache Nỗi đau quen thuộc | Many people feel a familiar ache after losing close friends like sarah. Nhiều người cảm thấy nỗi đau quen thuộc sau khi mất bạn thân như sarah. |
Dull ache Cơn đau âm ỉ | The dull ache in my back worsened during the social event yesterday. Cơn đau âm ỉ ở lưng tôi trở nên tồi tệ hơn trong sự kiện xã hội hôm qua. |
Ache (Verb)
She aches for her lost friend.
Cô ấy đau đớn vì đã mất người bạn.
The community aches after the tragic event.
Cộng đồng đau đớn sau sự kiện bi thảm.
He aches with loneliness in the new city.
Anh ấy đau đớn với sự cô đơn ở thành phố mới.
Dạng động từ của Ache (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ache |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aching |
Kết hợp từ của Ache (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ache all over Đau nhức toàn thân | After the party, i had an ache all over my body. Sau bữa tiệc, tôi bị đau nhức khắp người. |
Họ từ
Từ "ache" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, thường được mô tả như một cảm giác âm ỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường phát âm với giọng ngắn hơn. "Ache" cũng có thể được dùng như một động từ để diễn tả hành động đau đớn, ví dụ "to ache for someone" nghĩa là mong mỏi ai đó một cách sâu sắc.
Từ "ache" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "akhe", có liên quan đến động từ tiếng Old English "accan" có nghĩa là "đau đớn". Gốc từ này có căn nguyên từ tiếng Proto-Germanic *akōną, phản ánh cảm giác khó chịu hoặc đau kéo dài. Về sau, "ache" được sử dụng để mô tả cảm giác đau âm ỉ, thể hiện kết nối giữa hiện tượng cảm xúc và cảm giác thể chất trong ngữ cảnh y học và tâm lý.
Từ "ache" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "ache" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nỗi buồn hoặc nỗi đau về thể xác, chẳng hạn như "headache" (đau đầu). Sự xuất hiện của từ này trong cuộc sống hàng ngày thường liên quan đến các biểu hiện của sự đau đớn hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp