Bản dịch của từ Achene trong tiếng Việt

Achene

Noun [U/C]

Achene (Noun)

eikˈin
eikˈin
01

Quả nhỏ, khô, một hạt, không mở ra để nhả hạt.

A small, dry one-seeded fruit that does not open to release the seed.

Ví dụ

An achene is found in strawberries and helps in reproduction.

Một quả achene được tìm thấy trong dâu tây và giúp sinh sản.

Apples do not have achenes; they contain multiple seeds inside.

Táo không có achenes; chúng chứa nhiều hạt bên trong.

Do you know how an achene differs from other fruits?

Bạn có biết quả achene khác với các loại trái cây khác như thế nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achene

Không có idiom phù hợp