Bản dịch của từ Achene trong tiếng Việt
Achene
Achene (Noun)
An achene is found in strawberries and helps in reproduction.
Một quả achene được tìm thấy trong dâu tây và giúp sinh sản.
Apples do not have achenes; they contain multiple seeds inside.
Táo không có achenes; chúng chứa nhiều hạt bên trong.
Do you know how an achene differs from other fruits?
Bạn có biết quả achene khác với các loại trái cây khác như thế nào không?
Họ từ
Achene là một loại quả khô, không tách rời, được đặc trưng bởi hạt bên trong không dính chặt vào vỏ quả. Thường gặp trong nhiều loài thực vật, như hoa cúc và dâu tây, achene có vai trò quan trọng trong quá trình phát tán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "achene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "achena", xuất phát từ gốc Hy Lạp "ἀχαίνιον" (akhainion), có nghĩa là "hạt nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại quả khô không có hạt và thường có một hạt duy nhất bên trong. Trong thực vật học, achene thường được tìm thấy trong các loại cây như hướng dương và bơ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm cấu trúc của quả này, phản ánh tính chất và hình dạng của nó trong tự nhiên.
Từ "achene" là một thuật ngữ sinh học chỉ một loại quả khô, không có hạt, thường được tìm thấy ở các loài thực vật như hoa cúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Ngoài ra, "achene" cũng thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về thực vật học hoặc nông nghiệp, nơi bàn về cấu trúc và phát triển của quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp