Bản dịch của từ Achiasmate trong tiếng Việt
Achiasmate
Achiasmate (Adjective)
= đau nhức.
The achiasmate structure of this social group is quite unique.
Cấu trúc achiasmate của nhóm xã hội này rất độc đáo.
Many people do not understand achiasmate relationships in modern society.
Nhiều người không hiểu các mối quan hệ achiasmate trong xã hội hiện đại.
Are achiasmate connections more common in urban or rural areas?
Liệu các mối liên kết achiasmate phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Từ "achiasmate" là một thuật ngữ sinh học, chỉ một hình thức phân bào xảy ra mà không có sự trao đổi gen qua giao phối, cụ thể là trong quá trình meiosis. Thuật ngữ này ám chỉ trạng thái trong đó các chromatid não không tạo thành chiasmata (điểm nối giữa hai chromatid tương đồng). "Achiasmate" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu di truyền học và sinh học phân tử, để mô tả các dạng sinh sản không có sự trao đổi vật chất di truyền.
Từ "achiasmate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "chiasma" có nghĩa là "điểm giao cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học di truyền để mô tả các tế bào không trải qua quá trình phân bào chéo (crossing over) trong meiosis, dẫn đến sự hình thành các giai đoạn phân chia giới tính. Việc hiểu từ này là cần thiết để nghiên cứu về cách thức di truyền được bảo toàn và các cơ chế tiến hóa ở sinh vật.
Từ "achiasmate" xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền học, chỉ quá trình phân chia tế bào mà không xảy ra hiện tượng trao đổi gen (crossing over) giữa các nhiễm sắc thể. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu trong phần đọc (Reading) và viết (Writing) liên quan đến sinh học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và văn bản chuyên ngành, khi thảo luận về các cơ chế di truyền trong các loài động vật hoặc thực vật cụ thể.