Bản dịch của từ Achiasmate trong tiếng Việt

Achiasmate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achiasmate (Adjective)

01

= đau nhức.

Achiasmatic.

Ví dụ

The achiasmate structure of this social group is quite unique.

Cấu trúc achiasmate của nhóm xã hội này rất độc đáo.

Many people do not understand achiasmate relationships in modern society.

Nhiều người không hiểu các mối quan hệ achiasmate trong xã hội hiện đại.

Are achiasmate connections more common in urban or rural areas?

Liệu các mối liên kết achiasmate phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achiasmate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achiasmate

Không có idiom phù hợp