Bản dịch của từ Achievable trong tiếng Việt
Achievable
Achievable (Adjective)
Setting achievable goals is crucial for personal development.
Đặt mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Achievable solutions to societal issues require collective effort.
Các giải pháp có thể đạt được cho vấn đề xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể.
The achievable dream of equality motivates social activists worldwide.
Ước mơ có thể đạt được về sự bình đẳng thúc đẩy các nhà hoạt động xã hội trên toàn thế giới.
The achievable goal of reducing poverty by 2030 is ambitious.
Mục tiêu có thể đạt được là giảm nghèo đến năm 2030 là tham vọng.
Increasing access to education is an achievable task in society.
Tăng cơ hội tiếp cận giáo dục là một nhiệm vụ có thể đạt được trong xã hội.
Creating more job opportunities is an achievable solution to unemployment.
Tạo ra nhiều cơ hội việc làm là một giải pháp có thể đạt được cho thất nghiệp.
Dạng tính từ của Achievable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Achievable Có thể đạt được | - | - |
Họ từ
Từ "achievable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể đạt được hoặc khả thi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "achievable" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến. Từ này thường định nghĩa các mục tiêu cụ thể và khả năng thực hiện thành công chúng trong công việc hoặc giáo dục.
Từ "achievable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "achieve", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "achever", có nghĩa là "hoàn thành". Chữ "achever" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "ad capere", tức là "đến được" hoặc "nắm bắt được". Theo thời gian, "achievable" đã phát triển để chỉ khả năng hoàn thành một mục tiêu hay đạt được một thành tựu nào đó. Liên quan đến khái niệm về sự khả thi và thành công, từ này phản ánh hy vọng và sự định hướng trong thực tiễn.
Từ "achievable" xuất hiện một cách hợp lý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường thảo luận về mục tiêu cá nhân và kế hoạch hành động. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính khả thi của mục tiêu trong các nghiên cứu hoặc đề án. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại về sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, nhấn mạnh khả năng đạt được các thành tựu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp