Bản dịch của từ Achievable trong tiếng Việt
Achievable
Achievable (Adjective)
Setting achievable goals is crucial for personal development.
Đặt mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Achievable solutions to societal issues require collective effort.
Các giải pháp có thể đạt được cho vấn đề xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể.
The achievable goal of reducing poverty by 2030 is ambitious.
Mục tiêu có thể đạt được là giảm nghèo đến năm 2030 là tham vọng.
Increasing access to education is an achievable task in society.
Tăng cơ hội tiếp cận giáo dục là một nhiệm vụ có thể đạt được trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp