Bản dịch của từ Achievable trong tiếng Việt

Achievable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achievable (Adjective)

ətʃˈivəbl̩
ətʃˈivəbl̩
01

Không liên quan đến số phận hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Not linked to fate or outside influences.

Ví dụ

Setting achievable goals is crucial for personal development.

Đặt mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Achievable solutions to societal issues require collective effort.

Các giải pháp có thể đạt được cho vấn đề xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể.

The achievable dream of equality motivates social activists worldwide.

Ước mơ có thể đạt được về sự bình đẳng thúc đẩy các nhà hoạt động xã hội trên toàn thế giới.

02

Có khả năng đạt được, có nghĩa là có thể hoặc có thể xảy ra.

Capable of being achieved, which either means possible or probable.

Ví dụ

The achievable goal of reducing poverty by 2030 is ambitious.

Mục tiêu có thể đạt được là giảm nghèo đến năm 2030 là tham vọng.

Increasing access to education is an achievable task in society.

Tăng cơ hội tiếp cận giáo dục là một nhiệm vụ có thể đạt được trong xã hội.

Creating more job opportunities is an achievable solution to unemployment.

Tạo ra nhiều cơ hội việc làm là một giải pháp có thể đạt được cho thất nghiệp.

Dạng tính từ của Achievable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Achievable

Có thể đạt được

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achievable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2