Bản dịch của từ Achieving trong tiếng Việt

Achieving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achieving (Verb)

ətʃˈivɪŋ
ətʃˈivɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đạt được.

Present participle and gerund of achieve.

Ví dụ

Achieving high band scores requires consistent practice and dedication.

Đạt điểm cao yêu cầu luyện tập và sự tận tụy liên tục.

Not achieving the desired score can be discouraging for test takers.

Không đạt được điểm mong muốn có thể làm nản lòng người thi.

Are you achieving your IELTS goals through effective study habits?

Bạn có đang đạt được mục tiêu IELTS thông qua thói quen học tập hiệu quả không?

Achieving high scores requires diligent studying and practice.

Đạt được điểm số cao đòi hỏi học tập và luyện tập cẩn thận.

Not achieving the desired band score can be discouraging for candidates.

Không đạt được điểm số band mong muốn có thể làm nản lòng ứng viên.

Dạng động từ của Achieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Achieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Achieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Achieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Achieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Achieving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achieving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] I think that people who are good at a work-life balance can be both successful and happy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, they will spend less time with family and friends, or have difficulty in a healthy work-life balance [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Many people claim that the secret to a happy life is through and maintaining good health, and I also stand by this notion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Achieving

Không có idiom phù hợp