Bản dịch của từ Achieving trong tiếng Việt
Achieving
Achieving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đạt được.
Present participle and gerund of achieve.
Achieving high band scores requires consistent practice and dedication.
Đạt điểm cao yêu cầu luyện tập và sự tận tụy liên tục.
Not achieving the desired score can be discouraging for test takers.
Không đạt được điểm mong muốn có thể làm nản lòng người thi.
Are you achieving your IELTS goals through effective study habits?
Bạn có đang đạt được mục tiêu IELTS thông qua thói quen học tập hiệu quả không?
Achieving high scores requires diligent studying and practice.
Đạt được điểm số cao đòi hỏi học tập và luyện tập cẩn thận.
Not achieving the desired band score can be discouraging for candidates.
Không đạt được điểm số band mong muốn có thể làm nản lòng ứng viên.
Dạng động từ của Achieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Achieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Achieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Achieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Achieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Achieving |
Họ từ
Từ "achieving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "achieve", có nghĩa là đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu, thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "achieving" không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu trong phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "achieving" thường được dùng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân để chỉ quá trình hoặc hành động tiếp cận đến thành công và hiệu quả.
Từ "achieving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ad-" (hướng tới) và "capere" (bắt, nắm giữ). Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "acquerre" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "achieving" diễn tả việc đạt được mục tiêu hoặc thành tựu nào đó, phản ánh quá trình nỗ lực và thành công trong việc thực hiện mục tiêu đã đề ra.
Từ "achieving" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing khi thí sinh cần diễn đạt các mục tiêu hoặc kết quả. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về thành công cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ngoài IELTS, "achieving" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển cá nhân, giáo dục và quản lý, thể hiện quá trình hoàn thành mục tiêu hoặc thực hiện kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp