Bản dịch của từ Achieving trong tiếng Việt
Achieving
Achieving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đạt được.
Present participle and gerund of achieve.
Achieving high band scores requires consistent practice and dedication.
Đạt điểm cao yêu cầu luyện tập và sự tận tụy liên tục.
Not achieving the desired score can be discouraging for test takers.
Không đạt được điểm mong muốn có thể làm nản lòng người thi.
Are you achieving your IELTS goals through effective study habits?
Bạn có đang đạt được mục tiêu IELTS thông qua thói quen học tập hiệu quả không?
Achieving high scores requires diligent studying and practice.
Đạt được điểm số cao đòi hỏi học tập và luyện tập cẩn thận.
Not achieving the desired band score can be discouraging for candidates.
Không đạt được điểm số band mong muốn có thể làm nản lòng ứng viên.
Dạng động từ của Achieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Achieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Achieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Achieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Achieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Achieving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp