Bản dịch của từ Achromatic color trong tiếng Việt

Achromatic color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achromatic color (Noun)

ækɹəmˈætɪk kˈʌləɹ
ækɹəmˈætɪk kˈʌləɹ
01

Một màu có ít hoặc không có sắc thái.

A color having little or no hue.

Ví dụ

The achromatic color scheme in art promotes simplicity and clarity in communication.

Bảng màu không màu trong nghệ thuật thúc đẩy sự đơn giản và rõ ràng trong giao tiếp.

Many social media posts lack achromatic colors, making them visually overwhelming.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thiếu màu không màu, khiến chúng trở nên quá tải về mặt hình ảnh.

Do you think achromatic colors can enhance social messages effectively?

Bạn có nghĩ rằng màu không màu có thể nâng cao thông điệp xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achromatic color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achromatic color

Không có idiom phù hợp