Bản dịch của từ Achromatic color trong tiếng Việt
Achromatic color

Achromatic color (Noun)
The achromatic color scheme in art promotes simplicity and clarity in communication.
Bảng màu không màu trong nghệ thuật thúc đẩy sự đơn giản và rõ ràng trong giao tiếp.
Many social media posts lack achromatic colors, making them visually overwhelming.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thiếu màu không màu, khiến chúng trở nên quá tải về mặt hình ảnh.
Do you think achromatic colors can enhance social messages effectively?
Bạn có nghĩ rằng màu không màu có thể nâng cao thông điệp xã hội hiệu quả không?
Màu sắc vô sắc (achromatic color) được định nghĩa là các màu không chứa sắc độ, bao gồm trắng, đen và các tông xám. Những màu này không có sắc thái hay yếu tố màu sắc, chỉ có độ sáng và tối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong phương ngữ.
Từ "achromatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "achromatikos", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "a-" có nghĩa là "không" và "chromas" có nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này phản ánh tính chất không có màu sắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật và khoa học để chỉ màu đen, trắng và xám. Trong ngữ cảnh hiện đại, "achromatic" được liên kết với sự thiếu màu sắc, đồng thời nhấn mạnh các khía cạnh trong thiết kế và thẩm mỹ mà không dựa vào màu sắc nổi bật.
Màu sắc không sắc (achromatic color) không chỉ ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS mà còn thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật và thiết kế. Trong giáo trình IELTS, thuật ngữ này có thể được đề cập trong bối cảnh nói về lý thuyết màu sắc, trong phần Writing hoặc Speaking. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng khi thảo luận về tinh thần thiết kế tối giản, nơi mà màu sắc như trắng, đen và xám được ưa chuộng để tạo ra sự tinh khiết và nhấn mạnh hình mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp