Bản dịch của từ Acid rock trong tiếng Việt

Acid rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acid rock (Noun)

ˈæsɪd ɹɑk
ˈæsɪd ɹɑk
01

Một phong cách nhạc rock phổ biến chủ yếu vào cuối những năm 1960, gắn liền với hoặc lấy cảm hứng từ các loại thuốc gây ảo giác.

A style of rock music popular chiefly in the late 1960s associated with or inspired by hallucinogenic drugs.

Ví dụ

Acid rock influenced many social movements during the late 1960s.

Acid rock đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội vào cuối những năm 1960.

Acid rock did not gain mainstream popularity until the 1970s.

Acid rock không trở nên phổ biến trong dòng chính cho đến những năm 1970.

Did acid rock change social attitudes in the 1960s?

Acid rock có thay đổi thái độ xã hội trong những năm 1960 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acid rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid rock

Không có idiom phù hợp