Bản dịch của từ Acinose trong tiếng Việt
Acinose
Adjective
Acinose (Adjective)
01
= gay gắt.
Acinous.
Ví dụ
The acinose structure of the community center promotes social interaction.
Cấu trúc acinose của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The new park is not acinose; it lacks spaces for gathering.
Công viên mới không có cấu trúc acinose; nó thiếu không gian để tụ họp.
Is the acinose design effective for community events in 2023?
Thiết kế acinose có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acinose
Không có idiom phù hợp