Bản dịch của từ Acinose trong tiếng Việt
Acinose

Acinose (Adjective)
= gay gắt.
Acinous.
The acinose structure of the community center promotes social interaction.
Cấu trúc acinose của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The new park is not acinose; it lacks spaces for gathering.
Công viên mới không có cấu trúc acinose; nó thiếu không gian để tụ họp.
Is the acinose design effective for community events in 2023?
Thiết kế acinose có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng năm 2023 không?
Họ từ
Acinose là một thuật ngữ sinh học mô tả cấu trúc hình túi hoặc hình chóp trong các mô, đặc biệt liên quan đến các tuyến như tuyến nước bọt hay tuyến tụy. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acinus", nghĩa là "hạt". Trong tiếng Anh, "acinous" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm của các tổ chức này. Đây là một từ chuyên ngành y học, ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "acinose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acinus", nghĩa là "hạt nhỏ", phản ánh hình dạng tế bào trong cấu trúc mô. Trong ngữ cảnh sinh học, "acinose" thường được dùng để mô tả các tế bào hoặc mô có hình thái tương tự như các hạt nhỏ hoặc túi nhỏ, thường thấy trong các tuyến tiết. Sự kết hợp giữa nguồn gốc hình thái học và ứng dụng trong sinh học hiện nay cho thấy tính chính xác trong việc mô tả cấu trúc tế bào, từ đó làm nổi bật vai trò của từ trong ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ "acinose" xuất phát từ thuật ngữ y học, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc của tuyến và các mô, thường xuất hiện trong các tài liệu thuộc lĩnh vực sinh học, y học và giải phẫu. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, do tính chất chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học liên quan đến sinh lý học và y học.