Bản dịch của từ Acinus trong tiếng Việt
Acinus

Acinus (Noun)
The acinus of the salivary gland secretes digestive enzymes.
Acinus của tuyến nước bọt tiết ra enzyme tiêu hóa.
Not all acini in the pancreas produce insulin.
Không phải tất cả các acini trong tụy sản xuất insulin.
Is the acinus of the mammary gland responsible for milk production?
Acinus của tuyến vú có trách nhiệm sản xuất sữa không?
Each acinus in the lung is essential for proper breathing.
Mỗi acinus trong phổi rất quan trọng cho sự thở đều.
Not all acini in the lung receive sufficient air supply.
Không phải tất cả các acinus trong phổi nhận đủ cung cấp không khí.
Is the acinus the smallest unit of the lung structure?
Acinus có phải là đơn vị nhỏ nhất của cấu trúc phổi không?
Họ từ
Từ "acinus" (đọc là /ˈæs.ɪ.nəs/) xuất phát từ tiếng Latinh, chỉ một đơn vị hình thái nhỏ trong mô tuyến, đặc biệt trong tuyến vú và tuyến tụy. Acinus có thể được hiểu là một cấu trúc hình chóp tạo ra dịch từ các tế bào biểu mô. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, việc sử dụng từ này thường phổ biến hơn trong tài liệu chuyên ngành tại Bắc Mỹ.
Từ "acinus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acinus", có nghĩa là "hạt nhỏ" hoặc "nhóm hạt". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc nhỏ, đặc biệt là trong các tuyến, nơi các tế bào tạo thành các đơn vị hình cầu. Sự phát triển của từ này từ hình ảnh của các hạt nhỏ trong tự nhiên đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ trong giải phẫu và sinh lý học, phản ánh tổ chức và chức năng của các mô trong cơ thể.
Từ "acinus" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học và y học, thường không được đưa vào trong các bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát. Trong ngữ cảnh khác, "acinus" thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc nhỏ trong tuyến nước bọt hoặc tuyến tụy, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học và giải phẫu học.