Bản dịch của từ Acinus trong tiếng Việt

Acinus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acinus (Noun)

01

Một khoang nhỏ dạng túi trong một tuyến, được bao quanh bởi các tế bào chế tiết.

A small saclike cavity in a gland surrounded by secretory cells.

Ví dụ

The acinus of the salivary gland secretes digestive enzymes.

Acinus của tuyến nước bọt tiết ra enzyme tiêu hóa.

Not all acini in the pancreas produce insulin.

Không phải tất cả các acini trong tụy sản xuất insulin.

Is the acinus of the mammary gland responsible for milk production?

Acinus của tuyến vú có trách nhiệm sản xuất sữa không?

02

Một vùng của phổi được cung cấp không khí từ một trong các tiểu phế quản tận.

A region of the lung supplied with air from one of the terminal bronchioles.

Ví dụ

Each acinus in the lung is essential for proper breathing.

Mỗi acinus trong phổi rất quan trọng cho sự thở đều.

Not all acini in the lung receive sufficient air supply.

Không phải tất cả các acinus trong phổi nhận đủ cung cấp không khí.

Is the acinus the smallest unit of the lung structure?

Acinus có phải là đơn vị nhỏ nhất của cấu trúc phổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acinus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acinus

Không có idiom phù hợp