Bản dịch của từ Ackee trong tiếng Việt
Ackee

Ackee (Noun)
Ackee is a popular fruit in Jamaican social gatherings and celebrations.
Ackee là một loại trái cây phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội Jamaica.
Many people do not know how to cook ackee properly.
Nhiều người không biết cách nấu ackee đúng cách.
Is ackee included in the menu for the community festival?
Ackee có được đưa vào thực đơn cho lễ hội cộng đồng không?
Ackee (Blighia sapida) là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Tây Phi, phổ biến trong ẩm thực Jamaica. Khi chín, ackee có màu vàng sáng và có cấu trúc mềm mại. Tuy nhiên, phần cùi và hạt của trái không chín có chứa độc tố, cần được xử lý cẩn thận. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ackee" để chỉ loại trái này.
Từ "ackee" có nguồn gốc từ từ "akye" trong tiếng Akan, ngôn ngữ của người Ghana. Ackee được biết đến như một loại trái cây nhiệt đới và đã được du nhập vào Caribbean, đặc biệt là Jamaica, nơi nó trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực địa phương. Sự xuất hiện của ackee trong văn hóa ẩm thực phản ánh sự giao thoa giữa các nền văn hóa và sự thích nghi của nó với môi trường mới, liên quan mật thiết đến cách dùng và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "ackee" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là do đây là một loại trái cây đặc trưng của vùng Caribbean, chủ yếu là Jamaica. Trong bối cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng khi nói về các món ăn truyền thống như ackee và cá muối. Sự hạn chế trong sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến bối cảnh địa lý và văn hóa.