Bản dịch của từ Acoustic trong tiếng Việt

Acoustic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustic(Adjective)

ˈeɪkuːstˌɪk
ˈeɪˈkustɪk
01

Mô tả một nhạc cụ không được khuếch đại.

Describing a musical instrument that is not amplified

Ví dụ
02

Có những đặc tính liên quan đến sóng âm

Having properties that relate to sound waves

Ví dụ
03

Liên quan đến âm thanh hoặc giác quan thính giác

Related to sound or the sense of hearing

Ví dụ