Bản dịch của từ Acoustic trong tiếng Việt
Acoustic
Acoustic (Adjective)
(của âm nhạc hoặc nhạc cụ phổ thông) không có khuếch đại điện.
Of popular music or musical instruments not having electrical amplification.
The acoustic performance at the local coffee shop was soothing.
Màn trình diễn âm nhạc không sử dụng khuếch đại điện tại quán cà phê địa phương làm dịu lòng người nghe.
She played an acoustic guitar during the intimate gathering in the park.
Cô ấy chơi một cây guitar không sử dụng khuếch đại điện trong buổi tụ tập gần gũi tại công viên.
The acoustic band performed live at the community center last night.
Ban nhạc không sử dụng khuếch đại điện biểu diễn trực tiếp tại trung tâm cộng đồng vào đêm qua.
The acoustic performance at the social event was captivating.
Màn trình diễn âm nhạc tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.
They enjoyed the acoustic music playing in the social gathering.
Họ thích thú với âm nhạc không điện tại buổi tụ họp xã hội.
The acoustic quality of the venue enhanced the social experience.
Chất lượng âm thanh tại địa điểm đã tăng cường trải nghiệm xã hội.
Dạng tính từ của Acoustic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acoustic Âm thanh | - | - |
Acoustic (Noun)
She studied acoustic in college to understand sound better.
Cô ấy học vật lý âm thanh ở trường đại học để hiểu rõ hơn về âm thanh.
The acoustic of the concert hall made the music sound amazing.
Âm thanh của hội trường biểu diễn làm cho âm nhạc trở nên tuyệt vời.
The acoustic engineer adjusted the sound system for optimal performance.
Kỹ sư vật lý âm thanh điều chỉnh hệ thống âm thanh cho hiệu suất tối ưu.
The acoustic of the concert hall enhanced the music experience.
Âm thanh của phòng hòa nhạc nâng cao trải nghiệm âm nhạc.
The acoustic in the meeting room was perfect for clear communication.
Âm thanh trong phòng họp hoàn hảo cho việc giao tiếp rõ ràng.
The acoustic of the restaurant allowed for a pleasant dining atmosphere.
Âm thanh của nhà hàng tạo điều kiện cho một không khí ăn uống dễ chịu.
Dạng danh từ của Acoustic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acoustic | Acoustics |
Họ từ
Từ "acoustic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", có nghĩa là "thuộc về sự nghe". Từ này được sử dụng để miêu tả các đặc tính âm thanh hoặc các phương pháp liên quan đến âm thanh, chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc và kỹ thuật âm thanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường liên quan đến các thiết bị âm thanh truyền thống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong cả hai ngữ cảnh: truyền thống và hiện đại.
Từ "acoustic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", có nghĩa là "để nghe" hoặc "thuộc về việc nghe". Từ gốc này được hình thành từ "akouein", mang nghĩa là "nghe". Trong suốt thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc và vật lý để chỉ tính chất dao động của âm thanh. Ngày nay, "acoustic" thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc thiết bị liên quan tới âm thanh, phản ánh mối liên hệ giữa việc nghe và nguồn phát âm.
Từ "acoustic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề âm thanh trong bài nghe và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý hoặc nhạc lý khi thảo luận về tính chất của sóng âm và các thiết bị phát âm thanh. Ngoài ra, "acoustic" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc, ám chỉ các buổi biểu diễn không có hệ thống khuếch đại điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp