Bản dịch của từ Acoustic trong tiếng Việt

Acoustic

Adjective Noun [U/C]

Acoustic (Adjective)

əkˈustɪk
əkˈustɪk
01

(của âm nhạc hoặc nhạc cụ phổ thông) không có khuếch đại điện.

Of popular music or musical instruments not having electrical amplification.

Ví dụ

The acoustic performance at the local coffee shop was soothing.

Màn trình diễn âm nhạc không sử dụng khuếch đại điện tại quán cà phê địa phương làm dịu lòng người nghe.

She played an acoustic guitar during the intimate gathering in the park.

Cô ấy chơi một cây guitar không sử dụng khuếch đại điện trong buổi tụ tập gần gũi tại công viên.

The acoustic band performed live at the community center last night.

Ban nhạc không sử dụng khuếch đại điện biểu diễn trực tiếp tại trung tâm cộng đồng vào đêm qua.

02

Liên quan đến âm thanh hoặc thính giác.

Relating to sound or the sense of hearing.

Ví dụ

The acoustic performance at the social event was captivating.

Màn trình diễn âm nhạc tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.

They enjoyed the acoustic music playing in the social gathering.

Họ thích thú với âm nhạc không điện tại buổi tụ họp xã hội.

The acoustic quality of the venue enhanced the social experience.

Chất lượng âm thanh tại địa điểm đã tăng cường trải nghiệm xã hội.

Dạng tính từ của Acoustic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acoustic

Âm thanh

-

-

Acoustic (Noun)

əkˈustɪk
əkˈustɪk
01

Nhánh vật lý liên quan đến các tính chất của âm thanh.

The branch of physics concerned with the properties of sound.

Ví dụ

She studied acoustic in college to understand sound better.

Cô ấy học vật lý âm thanh ở trường đại học để hiểu rõ hơn về âm thanh.

The acoustic of the concert hall made the music sound amazing.

Âm thanh của hội trường biểu diễn làm cho âm nhạc trở nên tuyệt vời.

The acoustic engineer adjusted the sound system for optimal performance.

Kỹ sư vật lý âm thanh điều chỉnh hệ thống âm thanh cho hiệu suất tối ưu.

02

Các đặc tính hoặc chất lượng của một căn phòng hoặc tòa nhà quyết định cách truyền âm thanh trong đó.

The properties or qualities of a room or building that determine how sound is transmitted in it.

Ví dụ

The acoustic of the concert hall enhanced the music experience.

Âm thanh của phòng hòa nhạc nâng cao trải nghiệm âm nhạc.

The acoustic in the meeting room was perfect for clear communication.

Âm thanh trong phòng họp hoàn hảo cho việc giao tiếp rõ ràng.

The acoustic of the restaurant allowed for a pleasant dining atmosphere.

Âm thanh của nhà hàng tạo điều kiện cho một không khí ăn uống dễ chịu.

Dạng danh từ của Acoustic (Noun)

SingularPlural

Acoustic

Acoustics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acoustic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustic

Không có idiom phù hợp