Bản dịch của từ Acoustooptics trong tiếng Việt

Acoustooptics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustooptics (Noun)

01

(vật lý) khoa học nghiên cứu sự nhiễu xạ ánh sáng bằng âm thanh siêu âm.

Physics the science that studies the diffraction of light by ultrasonic sound.

Ví dụ

Acoustooptics helps improve communication technology in social media platforms.

Acoustooptics giúp cải thiện công nghệ truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội.

Many people do not understand the principles of acoustooptics in daily life.

Nhiều người không hiểu nguyên lý của acoustooptics trong cuộc sống hàng ngày.

Is acoustooptics relevant to the development of social interaction technologies?

Acoustooptics có liên quan đến sự phát triển của công nghệ tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acoustooptics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustooptics

Không có idiom phù hợp