Bản dịch của từ Acquaintanced trong tiếng Việt
Acquaintanced

Acquaintanced (Adjective)
Làm quen 3.
Acquainted 3.
I have acquainted friends at the IELTS study group meetings.
Tôi đã làm quen với bạn bè ở các buổi học IELTS.
She is not acquainted with the new IELTS speaking format.
Cô ấy không quen thuộc với định dạng nói IELTS mới.
Are you acquainted with the IELTS writing task requirements?
Bạn có quen thuộc với yêu cầu của bài viết IELTS không?
Từ "acquainted" trong tiếng Anh có nghĩa là có sự quen biết hoặc nhận thức về ai đó hoặc điều gì đó. Trong dạng quá khứ, "acquainted" biểu thị trạng thái đã được biết đến hay đã quen thuộc. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện ở cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp. Trên thực tế, "acquainted" được dùng phổ biến ở cả hai dạng, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, sự thể hiện này có thể ít chính thức hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "acquaintanced" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "acquaintare", có nghĩa là "làm quen" hay "thông báo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "acointier" trước khi trở thành dạng hiện tại trong tiếng Anh. Về mặt ngữ nghĩa, "acquaintanced" chỉ trạng thái đã làm quen với ai đó, thể hiện mối quan hệ biết đến nhau nhưng không sâu sắc. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động làm quen và sự hiểu biết sơ bộ về người khác trong xã hội.
Từ "acquaintanced" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ quen biết giữa các cá nhân. Nó thường có mặt trong các cuộc hội thoại xã hội hoặc các bài viết mô tả mối quan hệ. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để vận dụng chính xác.