Bản dịch của từ Acquire knowledge trong tiếng Việt
Acquire knowledge
Acquire knowledge (Verb)
Để đạt được hoặc thu được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc trải nghiệm.
To gain or obtain something through effort or experience.
Many people acquire knowledge through social media platforms like Facebook.
Nhiều người tiếp thu kiến thức qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Students do not acquire knowledge without engaging in group discussions.
Sinh viên không thể tiếp thu kiến thức nếu không tham gia thảo luận nhóm.
How do you acquire knowledge about different cultures in society?
Bạn tiếp thu kiến thức về các nền văn hóa khác nhau trong xã hội như thế nào?
Để có được quyền sở hữu một cái gì đó.
To come into possession of something.
Many people acquire knowledge through social media platforms like Facebook.
Nhiều người có được kiến thức qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Students do not acquire knowledge by ignoring social issues in class.
Học sinh không có được kiến thức bằng cách phớt lờ các vấn đề xã hội trong lớp.
How can we acquire knowledge about social justice effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể có được kiến thức về công lý xã hội một cách hiệu quả?
Many people acquire knowledge through social media platforms like Facebook.
Nhiều người tiếp thu kiến thức qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Students do not acquire knowledge without engaging in group discussions.
Sinh viên không tiếp thu kiến thức nếu không tham gia thảo luận nhóm.
How can we acquire knowledge from our social interactions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể tiếp thu kiến thức từ các tương tác xã hội một cách hiệu quả?