Bản dịch của từ Acquire knowledge trong tiếng Việt
Acquire knowledge

Acquire knowledge(Verb)
Để đạt được hoặc thu được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc trải nghiệm.
To gain or obtain something through effort or experience.
Để có được quyền sở hữu một cái gì đó.
To come into possession of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "acquire knowledge" được hiểu là hành động thu thập và tiếp thu thông tin, kỹ năng hoặc hiểu biết thông qua học tập, trải nghiệm hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ "acquire" mang nghĩa là "thu được" và thường đi kèm với danh từ "knowledge" để chỉ quá trình học hỏi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể thay đổi do những khác biệt về ngữ pháp hoặc từ vựng giữa hai biến thể.
Cụm từ "acquire knowledge" được hiểu là hành động thu thập và tiếp thu thông tin, kỹ năng hoặc hiểu biết thông qua học tập, trải nghiệm hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ "acquire" mang nghĩa là "thu được" và thường đi kèm với danh từ "knowledge" để chỉ quá trình học hỏi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể thay đổi do những khác biệt về ngữ pháp hoặc từ vựng giữa hai biến thể.
