Bản dịch của từ Acquired behavior trong tiếng Việt
Acquired behavior
Acquired behavior (Phrase)
Một loại hành vi được học chứ không phải là bản năng.
A type of behavior that is learned rather than instinctive.
Many children acquired behavior from their peers in school settings.
Nhiều trẻ em học được hành vi từ bạn bè ở trường.
Not all acquired behavior is positive in social interactions.
Không phải tất cả hành vi học được đều tích cực trong tương tác xã hội.
What acquired behavior do you notice in your community activities?
Bạn nhận thấy hành vi học được nào trong các hoạt động cộng đồng của bạn?
Hành vi thu được (acquired behavior) là hành vi mà cá nhân học được qua kinh nghiệm hoặc tương tác với môi trường, thay vì bẩm sinh. Hành vi này bao gồm các phản ứng, thói quen và kỹ năng được phát triển qua thực hành và học hỏi. Trong tâm lý học, hành vi thu được thường được nghiên cứu trong bối cảnh học tập và sự phát triển. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "acquired" có nguồn gốc từ động từ Latin "acquirere", có nghĩa là "đạt được" hoặc "thu nhận". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả quá trình mà một cá nhân hoặc động vật học được một hành vi thông qua trải nghiệm hoặc môi trường, trái ngược với hành vi bẩm sinh. Hành vi thu nhận liên quan mật thiết đến quá trình học hỏi và tương tác xã hội, vì vậy, nó thường được nghiên cứu trong tâm lý học và sinh học để hiểu cách thức mà các cá thể phát triển và thích nghi trong môi trường của họ.
Thuật ngữ "acquired behavior" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tâm lý học và hình thức học tập. Trong phần Listening và Reading, các đoạn văn hoặc hội thoại có thể đề cập đến hành vi này trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc giáo dục. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu tâm lý và sinh học, liên quan đến việc hình thành thói quen thông qua trải nghiệm và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp