Bản dịch của từ Acquired behavior trong tiếng Việt

Acquired behavior

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquired behavior (Phrase)

əkwˈaɪɚd bɨhˈeɪvjɚ
əkwˈaɪɚd bɨhˈeɪvjɚ
01

Một loại hành vi được học chứ không phải là bản năng.

A type of behavior that is learned rather than instinctive.

Ví dụ

Many children acquired behavior from their peers in school settings.

Nhiều trẻ em học được hành vi từ bạn bè ở trường.

Not all acquired behavior is positive in social interactions.

Không phải tất cả hành vi học được đều tích cực trong tương tác xã hội.

What acquired behavior do you notice in your community activities?

Bạn nhận thấy hành vi học được nào trong các hoạt động cộng đồng của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquired behavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquired behavior

Không có idiom phù hợp