Bản dịch của từ Acquired behavior trong tiếng Việt

Acquired behavior

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquired behavior(Phrase)

əkwˈaɪɚd bɨhˈeɪvjɚ
əkwˈaɪɚd bɨhˈeɪvjɚ
01

Một loại hành vi được học chứ không phải là bản năng.

A type of behavior that is learned rather than instinctive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh