Bản dịch của từ Acquired mutation trong tiếng Việt
Acquired mutation
Noun [U/C]

Acquired mutation (Noun)
əkwˈaɪɚd mjutˈeɪʃən
əkwˈaɪɚd mjutˈeɪʃən
01
Một sự thay đổi di truyền xảy ra trong một sinh vật sau khi sinh ra, không được di truyền từ cha mẹ.
A genetic alteration that occurs in an organism after birth, not inherited from parents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đột biến phát triển do các yếu tố môi trường hoặc lựa chọn lối sống.
A mutation that develops due to environmental factors or lifestyle choices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự thích nghi cho phép một sinh vật sống sót tốt hơn trong môi trường của nó do những thay đổi theo thời gian.
An adaptation that allows an organism to survive better in its environment due to changes over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acquired mutation
Không có idiom phù hợp