Bản dịch của từ Acquis trong tiếng Việt
Acquis
Noun [U/C]
Acquis (Noun)
əkwˈis
əkwˈis
01
= cộng đồng được hưởng lợi.
= acquis communautaire.
Ví dụ
Understanding the acquis is crucial for EU social integration.
Hiểu biết về acquis là rất quan trọng cho việc hòa nhập xã hội của EU.
The countries must adopt the acquis to join the EU social union.
Các quốc gia phải áp dụng acquis để tham gia liên minh xã hội của EU.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acquis
Không có idiom phù hợp