Bản dịch của từ Acquis trong tiếng Việt
Acquis

Acquis (Noun)
= cộng đồng được hưởng lợi.
= acquis communautaire.
Understanding the acquis is crucial for EU social integration.
Hiểu biết về acquis là rất quan trọng cho việc hòa nhập xã hội của EU.
The countries must adopt the acquis to join the EU social union.
Các quốc gia phải áp dụng acquis để tham gia liên minh xã hội của EU.
Compliance with the acquis is a prerequisite for social harmonization.
Tuân thủ acquis là điều kiện tiên quyết cho sự hài hòa xã hội.
Từ "acquis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "khối tài sản đã đạt được" hoặc "những thành tựu đã có". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và pháp luật, đặc biệt trong Liên minh châu Âu để chỉ những quy tắc và quy định mà các quốc gia thành viên phải tuân thủ. Trong văn phong tiếng Anh, dù không phổ biến, nó thường được giữ nguyên và không có phiên bản Anh-Mỹ khác biệt, tạo ra sự nhất quán trong ngữ nghĩa và sử dụng.
Từ "acquis" xuất phát từ gốc Latin "acquisitio", có nghĩa là "điều đã được đạt được" từ động từ "acquire", có nguồn gốc từ "a-" (từ) và "quaerere" (tìm kiếm). Trong tiếng Pháp, "acquis" được sử dụng để chỉ điều đã đạt được hoặc có được, thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay tài sản. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc đạt được một cái gì đó đến việc khẳng định quyền sở hữu, đồng thời giữ nguyên tính chất của việc nhận thức giá trị.
Từ "acquis" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các câu hỏi liên quan đến kinh tế và luật pháp. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến các văn bản về chính sách hoặc quy định. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về kiến thức hoặc kỹ năng đạt được. Ngoài ra, "acquis" cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và chuyên ngành, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu và phát triển.