Bản dịch của từ Acquisition cost trong tiếng Việt
Acquisition cost

Acquisition cost (Noun)
The acquisition cost of the community center was $500,000 last year.
Chi phí mua lại của trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la năm ngoái.
The acquisition cost for new parks is not always justified.
Chi phí mua lại cho các công viên mới không phải lúc nào cũng hợp lý.
What was the acquisition cost for the new library project?
Chi phí mua lại cho dự án thư viện mới là bao nhiêu?
The acquisition cost for new clients in 2023 is $200.
Chi phí thu hút khách hàng mới năm 2023 là 200 đô la.
The company does not track its acquisition cost effectively.
Công ty không theo dõi chi phí thu hút khách hàng hiệu quả.
What is the average acquisition cost for social media campaigns?
Chi phí thu hút khách hàng trung bình cho các chiến dịch truyền thông xã hội là bao nhiêu?
The acquisition cost for Facebook's purchase of Instagram was one billion dollars.
Chi phí mua lại của Facebook cho Instagram là một tỷ đô la.
The acquisition cost for many startups can be quite high.
Chi phí mua lại cho nhiều công ty khởi nghiệp có thể rất cao.
What is the total acquisition cost for the recent merger?
Chi phí mua lại tổng cộng cho vụ sáp nhập gần đây là bao nhiêu?