Bản dịch của từ Acroatics trong tiếng Việt

Acroatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acroatics (Noun)

ˌækɹoʊtˈiks
ˌækɹoʊtˈiks
01

Âm học.

Acroamatics.

Ví dụ

Acrobatics requires intense training and flexibility for social performance.

Múa nhào lộn đòi hỏi tập luyện cường độ cao và sự linh hoạt.

Many people do not appreciate acrobatics in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao múa nhào lộn trong các buổi tụ họp xã hội.

Is acrobatics popular in social events like festivals and fairs?

Múa nhào lộn có phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acroatics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acroatics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.