Bản dịch của từ Acroatics trong tiếng Việt
Acroatics

Acroatics (Noun)
Âm học.
Acroamatics.
Acrobatics requires intense training and flexibility for social performance.
Múa nhào lộn đòi hỏi tập luyện cường độ cao và sự linh hoạt.
Many people do not appreciate acrobatics in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao múa nhào lộn trong các buổi tụ họp xã hội.
Is acrobatics popular in social events like festivals and fairs?
Múa nhào lộn có phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Từ "acrobatics" trong tiếng Anh chỉ các kỹ thuật nhào lộn, thể hiện sự khéo léo và tài năng trong việc thực hiện các động tác khó như nhảy, lộn, và xoay tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acrobatics" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao, nghệ thuật biểu diễn và giải trí.
Từ "acrobatics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "akro" có nghĩa là "cao" và "batos" xuất phát từ động từ "báτω", nghĩa là "đi". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những động tác và nghệ thuật biểu diễn trên không hoặc ở độ cao. Qua thời gian, "acrobatics" phát triển để mô tả các kỹ thuật múa và nhảy mạnh mẽ, thể hiện sự khéo léo và khả năng kiểm soát cơ thể trong không gian. Sự kết hợp giữa độ cao và sự tinh tế trong biểu diễn vẫn duy trì ý nghĩa gốc của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "acrobatics" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt liên quan đến các hoạt động nhào lộn, thể hiện sự khéo léo và độ chính xác. Nó cũng có thể được dùng để mô tả những hành động hoặc chiến lược đòi hỏi sự linh hoạt và khéo léo trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hoặc chính trị.