Bản dịch của từ Acromegaly trong tiếng Việt

Acromegaly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acromegaly (Noun)

ækɹəmˈɛgəli
ækɹəmˈɛgəli
01

Sự phát triển bất thường của bàn tay, bàn chân và mặt do tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng.

Abnormal growth of the hands feet and face caused by overproduction of growth hormone by the pituitary gland.

Ví dụ

Acromegaly affects many people, including John, who is 45 years old.

Bệnh acromegaly ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm cả John, 45 tuổi.

Acromegaly does not only cause physical changes; it can affect emotions.

Bệnh acromegaly không chỉ gây ra thay đổi về thể chất; nó có thể ảnh hưởng đến cảm xúc.

Is acromegaly common in patients over 40 years old in America?

Bệnh acromegaly có phổ biến ở bệnh nhân trên 40 tuổi ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Acromegaly (Noun)

SingularPlural

Acromegaly

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acromegaly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acromegaly

Không có idiom phù hợp