Bản dịch của từ Acromegaly trong tiếng Việt
Acromegaly
Acromegaly (Noun)
Acromegaly affects many people, including John, who is 45 years old.
Bệnh acromegaly ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm cả John, 45 tuổi.
Acromegaly does not only cause physical changes; it can affect emotions.
Bệnh acromegaly không chỉ gây ra thay đổi về thể chất; nó có thể ảnh hưởng đến cảm xúc.
Is acromegaly common in patients over 40 years old in America?
Bệnh acromegaly có phổ biến ở bệnh nhân trên 40 tuổi ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Acromegaly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acromegaly | - |
Họ từ
Acromegaly là một tình trạng y tế do tăng sản xuất hormone tăng trưởng sau tuổi trưởng thành, thường là do u tuyến yên. Tình trạng này dẫn đến sự phì đại bất thường của các mô và xương, đặc biệt là ở tay, chân và mặt. Triệu chứng có thể bao gồm biến dạng khuôn mặt, tăng huyết áp và các vấn đề về khớp. Mặc dù định nghĩa chung hầu như không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn.
Chữ "acromegaly" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ các yếu tố "acro" (đỉnh, cao) và "megaly" (phì đại). "Acro" xuất phát từ từ "akron", có nghĩa là phần cuối hay cao nhất, trong khi "megaly" lại có nguồn gốc từ "megalos", nghĩa là lớn hoặc khổng lồ. Tình trạng này được xác định bởi sự phì đại bất thường của các bộ phận cơ thể, thường do tăng sản xuất hormone tăng trưởng. Sự kết hợp này phản ánh đúng bản chất của bệnh lý, nơi mà các phần ngoại vi của cơ thể trở nên lớn hơn so với mức bình thường.
Từ "acromegaly" (tăng trưởng quá mức) thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên ngành của nó. "Acromegaly" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, liên quan đến tình trạng tăng trưởng quá mức các mô, thường do u tuyến yên. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về các rối loạn nội tiết, nhưng hiếm khi gặp trong các văn bản thông dụng.