Bản dịch của từ Acromegaly trong tiếng Việt
Acromegaly
Noun [U/C]
Acromegaly (Noun)
Ví dụ
Acromegaly affects many people, including John, who is 45 years old.
Bệnh acromegaly ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm cả John, 45 tuổi.
Acromegaly does not only cause physical changes; it can affect emotions.
Bệnh acromegaly không chỉ gây ra thay đổi về thể chất; nó có thể ảnh hưởng đến cảm xúc.
Is acromegaly common in patients over 40 years old in America?
Bệnh acromegaly có phổ biến ở bệnh nhân trên 40 tuổi ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Acromegaly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acromegaly | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acromegaly
Không có idiom phù hợp