Bản dịch của từ Acronymic trong tiếng Việt
Acronymic
Acronymic (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một từ viết tắt.
Relating to or resembling an acronym.
The acronymic term 'UN' stands for the United Nations organization.
Thuật ngữ viết tắt 'UN' đại diện cho tổ chức Liên Hợp Quốc.
Many people do not understand acronymic phrases like 'LOL' or 'BRB'.
Nhiều người không hiểu các cụm từ viết tắt như 'LOL' hoặc 'BRB'.
Is the acronymic name 'NATO' well-known among young people today?
Tên viết tắt 'NATO' có được giới trẻ biết đến không?
Dạng tính từ của Acronymic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acronymic Viết tắt | More acronymic Viết tắt nhiều hơn | Most acronymic Hầu hết viết tắt |
Họ từ
Từ "acronymic" được sử dụng để miêu tả thuộc tính của một từ viết tắt, thường là một cụm từ được hình thành từ chữ cái đầu tiên của các từ trong một cụm từ dài hơn. Trong tiếng Anh, "acronymic" phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng cũng có thể khác nhau, do sự phổ biến của các từ viết tắt trong các lĩnh vực như công nghệ, quân sự và giáo dục trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "acronymic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "akron" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "đầu", và "onyma" có nghĩa là "tên". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cụm từ được tạo thành từ các chữ cái đầu của một chuỗi từ dài hơn. Từ thế kỷ 20, "acronym" đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như công nghệ và quân sự, phản ánh sự tiện lợi và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "acronymic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có nghĩa là nó không được sử dụng phổ biến trong việc kiểm tra từ vựng, nói, nghe và viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, truyền thông và giáo dục, từ này thường được dùng để mô tả các từ viết tắt hoặc ký hiệu, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc viết luận hoặc phân tích văn bản chuyên ngành.