Bản dịch của từ Acronymic trong tiếng Việt

Acronymic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acronymic (Adjective)

ˌækɹənˈɪmɨk
ˌækɹənˈɪmɨk
01

Liên quan đến hoặc giống như một từ viết tắt.

Relating to or resembling an acronym.

Ví dụ

The acronymic term 'UN' stands for the United Nations organization.

Thuật ngữ viết tắt 'UN' đại diện cho tổ chức Liên Hợp Quốc.

Many people do not understand acronymic phrases like 'LOL' or 'BRB'.

Nhiều người không hiểu các cụm từ viết tắt như 'LOL' hoặc 'BRB'.

Is the acronymic name 'NATO' well-known among young people today?

Tên viết tắt 'NATO' có được giới trẻ biết đến không?

Dạng tính từ của Acronymic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acronymic

Viết tắt

More acronymic

Viết tắt nhiều hơn

Most acronymic

Hầu hết viết tắt

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acronymic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronymic

Không có idiom phù hợp