Bản dịch của từ Acronymize trong tiếng Việt

Acronymize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acronymize (Verb)

əkɹˈɑnəmaɪz
əkɹˈɑnəmaɪz
01

Từ viết tắt.

Acronym.

Ví dụ

Many organizations acronymize their names for easier recognition and use.

Nhiều tổ chức viết tắt tên của họ để dễ nhận biết và sử dụng.

They do not acronymize their full names in social media posts.

Họ không viết tắt tên đầy đủ trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Why do some groups acronymize their titles instead of using full names?

Tại sao một số nhóm viết tắt tiêu đề thay vì sử dụng tên đầy đủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acronymize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronymize

Không có idiom phù hợp