Bản dịch của từ Acrostic trong tiếng Việt
Acrostic

Acrostic (Noun)
The acrostic for 'LOVE' was shared at the community event.
Bài thơ acrostic cho từ 'YÊU' đã được chia sẻ tại sự kiện cộng đồng.
Many students did not understand the acrostic format in their projects.
Nhiều sinh viên không hiểu định dạng acrostic trong các dự án của họ.
Did you create an acrostic for the word 'FRIEND' in class?
Bạn đã tạo một bài thơ acrostic cho từ 'BẠN' trong lớp chưa?
Dạng danh từ của Acrostic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acrostic | Acrostics |
Họ từ
Từ "acrostic" dùng để chỉ một dạng thơ hay hình thức viết mà các chữ cái đầu của mỗi dòng hoặc câu được sắp xếp tạo thành một từ hoặc cụm từ khi đọc theo chiều dọc. Đặc trưng này thường được sử dụng trong việc sáng tác thơ ca, giáo dục và ghi nhớ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong cách phát âm do giọng vùng miền.
Từ "acrostic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "akrostichis", trong đó "akros" nghĩa là "ở trên cùng" và "stichos" nghĩa là "dòng" hoặc "câu thơ". Trong thơ ca, acrostic đề cập đến một thể loại mà các chữ cái đầu của mỗi dòng hoặc đoạn tạo thành một từ hoặc thông điệp khi được đọc theo chiều dọc. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất sáng tạo trong ngôn ngữ và nghệ thuật, phản ánh cách mà cấu trúc văn bản có thể mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn cho tác phẩm.
Từ "acrostic" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thơ ca và sáng tạo, mô tả một hình thức viết mà chữ cái đầu tiên của mỗi dòng tạo thành một từ hoặc cụm từ. Cụ thể, "acrostic" thường được áp dụng trong giáo dục để giúp học sinh ghi nhớ thông tin một cách sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp