Bản dịch của từ Acrostic trong tiếng Việt

Acrostic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrostic (Noun)

əkɹˈɑstɪk
əkɹɑstɪk
01

Một bài thơ, câu đố chữ hoặc tác phẩm khác trong đó các chữ cái nhất định trong mỗi dòng tạo thành một từ hoặc nhiều từ.

A poem word puzzle or other composition in which certain letters in each line form a word or words.

Ví dụ

The acrostic for 'LOVE' was shared at the community event.

Bài thơ acrostic cho từ 'YÊU' đã được chia sẻ tại sự kiện cộng đồng.

Many students did not understand the acrostic format in their projects.

Nhiều sinh viên không hiểu định dạng acrostic trong các dự án của họ.

Did you create an acrostic for the word 'FRIEND' in class?

Bạn đã tạo một bài thơ acrostic cho từ 'BẠN' trong lớp chưa?

Dạng danh từ của Acrostic (Noun)

SingularPlural

Acrostic

Acrostics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrostic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrostic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.