Bản dịch của từ Acrylic deck trong tiếng Việt

Acrylic deck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrylic deck (Noun)

əkɹˈɪlɨk dˈɛk
əkɹˈɪlɨk dˈɛk
01

Một nền tảng được làm từ vật liệu acrylic, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm sàn nhà.

A platform made from acrylic material, often used in construction or as flooring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm đồ nội thất ngoài trời hoặc làm bề mặt để vẽ.

Used in various applications including outdoor furniture or as a surface for painting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại sàn cung cấp bề mặt mượt mà và bền, chịu được thời tiết và hóa chất.

A type of deck that provides a smooth and durable surface, resistant to weather and chemicals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrylic deck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrylic deck

Không có idiom phù hợp