Bản dịch của từ Act drop trong tiếng Việt
Act drop

Act drop (Verb)
Bỏ một hoạt động có tổ chức.
To drop out of an organized activity.
Many students act drop from clubs during exam season.
Nhiều sinh viên bỏ câu lạc bộ trong mùa thi.
She did not act drop from the volunteering program.
Cô ấy không bỏ chương trình tình nguyện.
Why did John act drop from the basketball team?
Tại sao John lại bỏ đội bóng rổ?
Act drop (Noun)
The act drop in donations shocked the charity organization last year.
Sự giảm đột ngột trong quyên góp đã làm tổn thương tổ chức từ thiện năm ngoái.
The act drop did not affect the community programs as expected.
Sự giảm đột ngột không ảnh hưởng đến các chương trình cộng đồng như mong đợi.
Did the act drop in volunteers impact the event attendance significantly?
Sự giảm đột ngột trong số tình nguyện viên có ảnh hưởng lớn đến số người tham dự sự kiện không?
"Act drop" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, chỉ việc giảm dần độ phổ biến hoặc sự chú ý đối với một chương trình hoặc nội dung nào đó sau sự kiện ra mắt hoặc phát hành. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp, cách thể hiện và từ ngữ đi kèm có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt về văn hóa và thói quen sử dụng ngôn ngữ.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actio", có nghĩa là hành động hoặc sự thực hiện. Từ này đã phát triển qua thời gian, trở thành "act" trong tiếng Anh, biểu thị hành động, hành vi hoặc sự kiện. "Drop", từ tiếng Latinh "drapare", có nghĩa là rơi hoặc thả. Kết hợp hai từ này, "act drop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, thể hiện hành động thả hoặc giảm một cách có chủ ý, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa nguyên thủy đến nghĩa hiện đại.
Cụm từ "act drop" không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để miêu tả sự giảm bớt hành động hoặc động lực của một cá nhân. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiệu suất làm việc và sức khỏe tâm thần, nhằm thể hiện những ảnh hưởng tiêu cực từ áp lực hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp