Bản dịch của từ Act like trong tiếng Việt

Act like

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act like (Phrase)

ækt laɪk
ækt laɪk
01

Cư xử theo cách tương tự với ai đó hoặc cái gì đó.

To behave in a way that is similar to someone or something.

Ví dụ

She always acts like her favorite movie character.

Cô ấy luôn hành động giống như nhân vật phim yêu thích của mình.

He doesn't act like a responsible adult in social situations.

Anh ấy không hành động giống như một người lớn có trách nhiệm trong tình huống xã hội.

Do you think it's okay to act like a different person online?

Bạn nghĩ rằng việc hành động giống như một người khác trên mạng là đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to vandalism or robbery, or driving would become dangerous as reckless speeding and driving under the influence were not penalized [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu

Idiom with Act like

Không có idiom phù hợp