Bản dịch của từ Act like trong tiếng Việt
Act like

Act like (Phrase)
She always acts like her favorite movie character.
Cô ấy luôn hành động giống như nhân vật phim yêu thích của mình.
He doesn't act like a responsible adult in social situations.
Anh ấy không hành động giống như một người lớn có trách nhiệm trong tình huống xã hội.
Do you think it's okay to act like a different person online?
Bạn nghĩ rằng việc hành động giống như một người khác trên mạng là đúng không?
"Act like" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "cư xử như" hoặc "hành động giống như". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người khi họ bắt chước hoặc thể hiện đặc điểm của một người khác. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh xã hội hoặc trìu tượng mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản. "Act like" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn nói.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actum", nghĩa là "điều đã làm" hoặc "hành động". Từ này đã được vận dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện khía cạnh hành động hoặc biểu hiện của con người. Cụm từ "act like" mang ý nghĩa mô phỏng hành vi hoặc tư cách của một ai đó, phản ánh sự tương tác xã hội và nhận thức của cá nhân đối với môi trường xung quanh. Sự phát triển này chỉ ra mối liên hệ giữa hành động và nhân cách trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "act like" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở phần Listening và Speaking, nơi người nói thường mô tả hành động hoặc biểu hiện của một nhân vật hoặc cá nhân. Trong Writing và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc lập luận liên quan đến hành vi. Ngoài ra, "act like" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, khi người ta miêu tả cách mà ai đó cư xử tương tự như một ai khác hoặc thể hiện những đặc điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
