Bản dịch của từ Act on something trong tiếng Việt

Act on something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act on something (Phrase)

ˈækt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
ˈækt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Hành động để đạt được một kết quả cụ thể.

To take action in order to achieve a particular result.

Ví dụ

She decided to act on her passion for environmental conservation.

Cô ấy quyết định hành động theo đam mê của mình về bảo tồn môi trường.

He regretted not acting on the opportunity to volunteer at the shelter.

Anh ấy hối hận vì không hành động theo cơ hội tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

Did they act on the feedback received from the IELTS writing instructor?

Họ đã hành động theo phản hồi từ giáo viên hướng dẫn viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act on something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act on something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.