Bản dịch của từ Actionability trong tiếng Việt
Actionability

Actionability (Noun)
The actionability of this law affects many social programs in our city.
Tính khả thi của luật này ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
The actionability of his claims was questioned by the social committee.
Tính khả thi của các tuyên bố của anh ấy đã bị ủy ban xã hội nghi ngờ.
Is the actionability of this policy clear to all community members?
Tính khả thi của chính sách này có rõ ràng với tất cả các thành viên trong cộng đồng không?
Khả năng thực hiện (actionability) là thuật ngữ chỉ mức độ mà thông tin hoặc một hành động có thể được thực hiện một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh quản lý và kinh doanh, nó thể hiện khả năng áp dụng kiến thức và quyết định để đạt được kết quả cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực.
Từ "actionability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "actio", nghĩa là "hành động" kết hợp với hậu tố "-ability", vừa mang nghĩa "có khả năng". Từ này ra đời vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, để chỉ khả năng thực hiện một hành động cụ thể dựa trên thông tin hoặc dữ liệu. "Actionability" hiện nay được sử dụng phổ biến để đánh giá tính hữu dụng của thông tin trong việc đưa ra quyết định hiệu quả.
Từ "actionability" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến viết luận và thuyết trình, đặc biệt trong các chủ đề về kinh doanh và quản lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện các kế hoạch hoặc quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin. Trong các lĩnh vực chuyên môn như phân tích dữ liệu và tư vấn chiến lược, "actionability" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các quyết định.