Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt
Activate
Verb
Activate (Verb)
ˈæktəvˌeit
ˈæktəvˌeit
Ví dụ
Activating the community center brought people together for events.
Kích hoạt trung tâm cộng đồng đưa mọi người lại gần nhau để tham gia sự kiện.
She activated the charity campaign, raising funds for the homeless.
Cô ấy kích hoạt chiến dịch từ thiện, gây quỹ cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Activate
Không có idiom phù hợp