Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt

Activate

Verb

Activate (Verb)

ˈæktəvˌeit
ˈæktəvˌeit
01

Làm cho (cái gì đó) hoạt động hoặc hoạt động.

Make (something) active or operative.

Ví dụ

Activating the community center brought people together for events.

Kích hoạt trung tâm cộng đồng đưa mọi người lại gần nhau để tham gia sự kiện.

She activated the charity campaign, raising funds for the homeless.

Cô ấy kích hoạt chiến dịch từ thiện, gây quỹ cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activate

Không có idiom phù hợp