Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt
Activate
Activate (Verb)
Activating the community center brought people together for events.
Kích hoạt trung tâm cộng đồng đưa mọi người lại gần nhau để tham gia sự kiện.
She activated the charity campaign, raising funds for the homeless.
Cô ấy kích hoạt chiến dịch từ thiện, gây quỹ cho người vô gia cư.
Activating the online platform connected users across the globe instantly.
Kích hoạt nền tảng trực tuyến kết nối người dùng trên toàn thế giới ngay lập tức.
Dạng động từ của Activate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Activate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Activated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Activated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Activates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Activating |
Họ từ
"Activate" là động từ có nghĩa là khởi động hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, như khởi động phần mềm hay thiết bị. Ở tiếng Anh Anh, từ "activate" cũng có những nghĩa tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong bối cảnh y tế (ví dụ, kích hoạt phản ứng miễn dịch). Cả hai hình thức đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "activate" xuất phát từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "không ngừng chuyển động" hoặc "năng động". Từ gốc này được cấu thành từ "agere", có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Anh, "activate" đã được ghi nhận từ đầu thế kỷ 20, và hiện nay có nghĩa là "kích hoạt" hoặc "đưa vào hoạt động". Định nghĩa này phản ánh yếu tố năng động và hành động mà nguồn gốc Latin đã truyền tải.
Từ "activate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến việc khởi động một quá trình hoặc hành động, chẳng hạn như kích hoạt các tính năng của thiết bị hay phát triển ý tưởng trong quá trình thảo luận. Ngoài ra, từ "activate" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, y tế và tâm lý học, nơi diễn tả việc kích hoạt các chức năng hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp