Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt

Activate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activate (Verb)

ˈæktəvˌeit
ˈæktəvˌeit
01

Làm cho (cái gì đó) hoạt động hoặc hoạt động.

Make (something) active or operative.

Ví dụ

Activating the community center brought people together for events.

Kích hoạt trung tâm cộng đồng đưa mọi người lại gần nhau để tham gia sự kiện.

She activated the charity campaign, raising funds for the homeless.

Cô ấy kích hoạt chiến dịch từ thiện, gây quỹ cho người vô gia cư.

Activating the online platform connected users across the globe instantly.

Kích hoạt nền tảng trực tuyến kết nối người dùng trên toàn thế giới ngay lập tức.

Dạng động từ của Activate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Activate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Activated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Activated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Activates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Activating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activate/

Video ngữ cảnh