Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt
Activate

Activate (Verb)
Activating the community center brought people together for events.
Kích hoạt trung tâm cộng đồng đưa mọi người lại gần nhau để tham gia sự kiện.
She activated the charity campaign, raising funds for the homeless.
Cô ấy kích hoạt chiến dịch từ thiện, gây quỹ cho người vô gia cư.
Activating the online platform connected users across the globe instantly.
Kích hoạt nền tảng trực tuyến kết nối người dùng trên toàn thế giới ngay lập tức.
Dạng động từ của Activate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Activate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Activated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Activated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Activates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Activating |