Bản dịch của từ Activated trong tiếng Việt
Activated

Activated (Verb)
The community center activated new programs for youth engagement this year.
Trung tâm cộng đồng đã kích hoạt các chương trình mới cho thanh niên năm nay.
They did not activate the social media campaign until last month.
Họ đã không kích hoạt chiến dịch truyền thông xã hội cho đến tháng trước.
Did the organization activate the volunteer program for the festival?
Tổ chức đã kích hoạt chương trình tình nguyện cho lễ hội chưa?
Dạng động từ của Activated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Activate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Activated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Activated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Activates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Activating |
Activated (Adjective)
Đã được bật hoặc khiến hoạt động.
Having been turned on or caused to operate.
The activated group discussed social issues at the community center yesterday.
Nhóm đã được kích hoạt thảo luận về các vấn đề xã hội tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
The activated volunteers did not attend the meeting last week.
Các tình nguyện viên đã được kích hoạt không tham dự cuộc họp tuần trước.
Are the activated members ready to start the social project today?
Các thành viên đã được kích hoạt có sẵn sàng bắt đầu dự án xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "activated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "activate", có nghĩa là kích hoạt hoặc làm cho hoạt động. Trong tiếng Anh, "activated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế và khoa học. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh (/ˈæktɪveɪtɪd/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈæktɪveɪtɪd/). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách nhấn mạnh âm tiết.
Từ "activated" có nguồn gốc từ động từ Latin "activare", có nghĩa là "làm cho hoạt động" hoặc "kích hoạt". Nó được hình thành từ gốc "actus", nghĩa là "hành động". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và kỹ thuật vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa thúc đẩy một trạng thái hoặc quá trình nào đó. Ngày nay, "activated" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự bắt đầu hoặc gia tăng hoạt động, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ này.
Từ "activated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả trạng thái hoặc quá trình của các hệ thống, thiết bị. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "activated" thường gặp trong các tình huống liên quan đến y học hoặc khoa học, diễn tả sự khởi đầu của một phản ứng hoá học hoặc quá trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



