Bản dịch của từ Activate trong tiếng Việt

Activate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activate(Verb)

ˈaktɪvˌeɪt
ˈaktɪˌveɪt
01

Không có nghĩa.

To cause a process to begin or to be in operation

Ví dụ
02

Không có nghĩa.

To make something active or operative

Ví dụ
03

Không có nghĩa.

To turn on a device or system

Ví dụ