Bản dịch của từ Active buyer trong tiếng Việt

Active buyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active buyer(Noun)

ˈæktɨv bˈaɪɚ
ˈæktɨv bˈaɪɚ
01

Một người thường xuyên mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một thị trường hoặc nhà cung cấp nhất định.

A person who regularly purchases goods or services from a particular market or vendor.

Ví dụ
02

Một khách hàng thể hiện mức độ tham gia cao trong các hành vi mua sắm.

A customer who shows a high level of engagement in buying behaviors.

Ví dụ
03

Trong bất động sản, một người mua hiện đang tìm kiếm mua bất động sản.

In real estate, a buyer who is currently seeking to purchase property.

Ví dụ