Bản dịch của từ Active buyer trong tiếng Việt
Active buyer
Noun [U/C]

Active buyer (Noun)
ˈæktɨv bˈaɪɚ
ˈæktɨv bˈaɪɚ
01
Một người thường xuyên mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một thị trường hoặc nhà cung cấp nhất định.
A person who regularly purchases goods or services from a particular market or vendor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khách hàng thể hiện mức độ tham gia cao trong các hành vi mua sắm.
A customer who shows a high level of engagement in buying behaviors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Active buyer
Không có idiom phù hợp