Bản dịch của từ Active packaging trong tiếng Việt

Active packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active packaging (Noun)

ˈæktɨv pˈækɨdʒɨŋ
ˈæktɨv pˈækɨdʒɨŋ
01

Một dạng bao bì tương tác với sản phẩm hoặc môi trường để duy trì hoặc cải thiện tình trạng của sản phẩm đã đóng gói.

A form of packaging that interacts with the product or the environment to maintain or improve the condition of the packaged product.

Ví dụ

Active packaging helps keep food fresh for longer periods.

Bao bì chủ động giúp thực phẩm tươi lâu hơn.

Active packaging does not harm the environment in any way.

Bao bì chủ động không gây hại cho môi trường.

Does active packaging improve the quality of packaged goods?

Bao bì chủ động có cải thiện chất lượng hàng hóa không?

02

Bao bì sử dụng các yếu tố chủ động hoặc thụ động để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Packaging that uses active or passive elements to extend the shelf life of the product.

Ví dụ

Active packaging helps preserve food freshness for longer periods.

Bao bì chủ động giúp bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn.

Active packaging does not always guarantee food safety.

Bao bì chủ động không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn thực phẩm.

Does active packaging reduce food waste in local markets?

Bao bì chủ động có giảm lãng phí thực phẩm ở chợ địa phương không?

03

Vật liệu được sử dụng trong bao bì có thể chủ động giải phóng hoặc hấp thụ các chất để cải thiện bảo quản thực phẩm.

Materials used in packaging that can actively release or absorb substances to improve food preservation.

Ví dụ

Active packaging helps keep fruits fresh for longer periods.

Bao bì chủ động giúp giữ trái cây tươi lâu hơn.

Active packaging does not harm the environment like traditional packaging.

Bao bì chủ động không gây hại cho môi trường như bao bì truyền thống.

How does active packaging improve food preservation in social events?

Bao bì chủ động cải thiện việc bảo quản thực phẩm trong các sự kiện xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active packaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Active packaging

Không có idiom phù hợp