Bản dịch của từ Active record trong tiếng Việt

Active record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active record(Noun)

ˈæktɨv ɹˈɛkɚd
ˈæktɨv ɹˈɛkɚd
01

Một mẫu thiết kế kết nối các bản ghi cơ sở dữ liệu với một lớp, cho phép tương tác trực tiếp với dữ liệu trong lập trình hướng đối tượng.

A design pattern that connects database records to a class, allowing for direct interaction with data in object-oriented programming.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng để trừu tượng hóa cơ sở dữ liệu và đơn giản hóa việc tương tác giữa ứng dụng hướng đối tượng và cơ sở dữ liệu.

A technique used to abstract the database and simplify the interaction between the object-oriented application and the database.

Ví dụ
03

Trong Ruby on Rails, một triển khai cụ thể của mẫu này giúp đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu theo cách nhất quán.

In Ruby on Rails, a specific implementation of this pattern that facilitates data manipulation in a consistent way.

Ví dụ