Bản dịch của từ Active record trong tiếng Việt

Active record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active record (Noun)

ˈæktɨv ɹˈɛkɚd
ˈæktɨv ɹˈɛkɚd
01

Một mẫu thiết kế kết nối các bản ghi cơ sở dữ liệu với một lớp, cho phép tương tác trực tiếp với dữ liệu trong lập trình hướng đối tượng.

A design pattern that connects database records to a class, allowing for direct interaction with data in object-oriented programming.

Ví dụ

Active record simplifies database interaction for social media applications like Facebook.

Active record đơn giản hóa tương tác cơ sở dữ liệu cho ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

Active record does not require complex queries for social data management.

Active record không yêu cầu truy vấn phức tạp cho quản lý dữ liệu xã hội.

Does active record improve efficiency in social networking platforms like Twitter?

Active record có cải thiện hiệu suất trong các nền tảng mạng xã hội như Twitter không?

02

Một kỹ thuật được sử dụng để trừu tượng hóa cơ sở dữ liệu và đơn giản hóa việc tương tác giữa ứng dụng hướng đối tượng và cơ sở dữ liệu.

A technique used to abstract the database and simplify the interaction between the object-oriented application and the database.

Ví dụ

Active record simplifies database interactions for social service applications.

Active record đơn giản hóa tương tác cơ sở dữ liệu cho ứng dụng dịch vụ xã hội.

Social organizations do not always use active record for their databases.

Các tổ chức xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng active record cho cơ sở dữ liệu của họ.

Does active record help improve efficiency in social project management?

Active record có giúp cải thiện hiệu quả trong quản lý dự án xã hội không?

03

Trong ruby on rails, một triển khai cụ thể của mẫu này giúp đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu theo cách nhất quán.

In ruby on rails, a specific implementation of this pattern that facilitates data manipulation in a consistent way.

Ví dụ

Active record simplifies database management for social organizations like Red Cross.

Active record đơn giản hóa quản lý cơ sở dữ liệu cho các tổ chức xã hội như Red Cross.

Many nonprofits do not use active record for their data management.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không sử dụng active record cho quản lý dữ liệu.

Does active record improve efficiency for social projects in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng active record cải thiện hiệu quả cho các dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Active record

Không có idiom phù hợp