Bản dịch của từ Activity list trong tiếng Việt
Activity list
Noun [U/C]

Activity list (Noun)
æktˈɪvəti lˈɪst
æktˈɪvəti lˈɪst
01
Danh sách các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành.
A list of activities or tasks to be completed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ được sử dụng để tổ chức và sắp xếp nhiệm vụ.
A tool used for organizing and prioritizing tasks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] As I said earlier, I'm an early raiser and I get up at the crack of dawn every day to complete all of my morning [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Idiom with Activity list
Không có idiom phù hợp