Bản dịch của từ Activity list trong tiếng Việt
Activity list

Activity list (Noun)
Danh sách các hoạt động hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành.
A list of activities or tasks to be completed.
The activity list for our community event includes five fun tasks.
Danh sách hoạt động cho sự kiện cộng đồng của chúng tôi có năm nhiệm vụ thú vị.
The activity list does not cover any boring tasks for volunteers.
Danh sách hoạt động không bao gồm bất kỳ nhiệm vụ nhàm chán nào cho tình nguyện viên.
Is the activity list ready for the upcoming social gathering next week?
Danh sách hoạt động đã sẵn sàng cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới chưa?
The activity list for the festival includes music, dance, and games.
Danh sách hoạt động cho lễ hội bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi.
The activity list does not mention any outdoor sports this year.
Danh sách hoạt động không đề cập đến bất kỳ môn thể thao ngoài trời nào năm nay.
Is the activity list ready for the community picnic this Saturday?
Danh sách hoạt động đã sẵn sàng cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này chưa?
Một công cụ được sử dụng để tổ chức và sắp xếp nhiệm vụ.
A tool used for organizing and prioritizing tasks.
My activity list includes volunteering at the local shelter this weekend.
Danh sách hoạt động của tôi bao gồm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.
An activity list does not replace personal connections in social events.
Danh sách hoạt động không thay thế được mối quan hệ cá nhân trong các sự kiện xã hội.
Does your activity list include attending community meetings next month?
Danh sách hoạt động của bạn có bao gồm tham dự các cuộc họp cộng đồng tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
