Bản dịch của từ Actor trong tiếng Việt
Actor
Actor (Noun Countable)
Diễn viên nam.
Actor.
Tom Hanks is a famous actor in Hollywood.
Tom Hanks là một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.
The actor received an award for his outstanding performance.
Nam diễn viên đã nhận được giải thưởng nhờ diễn xuất xuất sắc của mình.
Many aspiring actors dream of making it big in the industry.
Nhiều diễn viên đầy tham vọng mơ ước được thành danh trong ngành.
Kết hợp từ của Actor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Successful actor Diễn viên thành công | Tom cruise is a successful actor. Tom cruise là một diễn viên thành công. |
Out-of-work actor Diễn viên thất nghiệp | The out-of-work actor auditioned for a new role. Diễn viên thất nghiệp tham gia thử vai mới. |
Tv actor Diễn viên truyền hình | The famous tv actor starred in a popular social drama. Nam diễn viên tv nổi tiếng đã đóng vai chính trong một vở kịch xã hội phổ biến. |
Stage actor Diễn viên sân khấu | The stage actor delivered a powerful monologue in the play. Diễn viên sân khấu đã thể hiện một bài khúc hát mạnh mẽ trong vở kịch. |
Trained actor Diễn viên được đào tạo | The trained actor performed in a local theater production. Diễn viên được đào tạo biểu diễn trong một vở kịch địa phương. |
Actor (Noun)
(ngữ pháp) chủ ngữ thực hiện hành động của động từ.
(grammar) the subject performing the action of a verb.
The actor delivered his lines flawlessly on stage.
Nam diễn viên đã thể hiện lời thoại của mình một cách hoàn hảo trên sân khấu.
The actor's performance received a standing ovation.
Màn trình diễn của nam diễn viên đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
The actor's portrayal of the character was captivating.
Miêu tả nhân vật của nam diễn viên thật quyến rũ.
The actor filed a lawsuit against the company for breach of contract.
Nam diễn viên đã đệ đơn kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.
The actor accused the landlord of negligence in court proceedings.
Nam diễn viên cáo buộc chủ nhà sơ suất trong quá trình tố tụng tại tòa án.
The actor sought compensation for damages caused by the defendant.
Nam diễn viên yêu cầu bị đơn bồi thường những thiệt hại do bị cáo gây ra.
The actor in the social media app is responsible for posting content.
Diễn viên trong ứng dụng mạng xã hội chịu trách nhiệm đăng nội dung.
The main actor in the online forum interacts with users daily.
Diễn viên chính trong diễn đàn trực tuyến tương tác với người dùng hàng ngày.
An actor's profile on the dating site showcases their interests and hobbies.
Hồ sơ của một diễn viên trên trang web hẹn hò thể hiện sở thích và sở thích của họ.
Dạng danh từ của Actor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actor | Actors |
Kết hợp từ của Actor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Out-of-work actor Diễn viên thất nghiệp | The out-of-work actor auditioned for a new role. Người diễn viên thất nghiệp tham gia buổi thử vai mới. |
Trained actor Diễn viên được đào tạo | The trained actor impressed the audience with his performance. Diễn viên được đào tạo ấn tượng khán giả bằng màn trình diễn của mình. |
A-list actor Diễn viên hạng a | Tom hanks is an a-list actor. Tom hanks là một diễn viên hàng a. |
Tv actor Diễn viên truyền hình | The tv actor starred in a popular social drama series. Diễn viên tv đóng vai chính trong một bộ phim truyền hình xã hội phổ biến. |
Character actor Diễn viên nhân vật | He is known as a character actor in the social drama. Anh ấy được biết đến là một diễn viên nhân vật trong kịch xã hội. |
Họ từ
Từ "actor" trong tiếng Anh chỉ người biểu diễn trong lĩnh vực sân khấu, điện ảnh hoặc truyền hình, thường đảm nhiệm vai diễn trong các tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh British English, từ này giống hệt American English về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, British English cũng thường sử dụng từ "actress" để chỉ nữ diễn viên, trong khi American English có xu hướng sử dụng "actor" cho cả nam và nữ. Cách phát âm trong hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "actor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actorem", vốn xuất phát từ động từ "agere", nghĩa là "hành động". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các vở kịch hoặc diễn xuất, thể hiện các vai trò khác nhau trong nghệ thuật sân khấu. Nghĩa hiện tại của "actor" vẫn giữ nguyên trọng tâm là chỉ những người biểu diễn, đồng thời mở rộng ra cả các lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, thể hiện bản chất của việc thể hiện và truyền tải cảm xúc qua nghệ thuật.
Từ "actor" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các bài luận và bài phỏng vấn về ngành công nghiệp điện ảnh. Trong phần Nói, người thi có thể trao đổi về sở thích cá nhân hoặc phân tích các vai diễn. "Actor" còn được dùng phổ biến trong văn cảnh văn hóa giải trí, thảo luận về phim ảnh, hoặc khi phân tích các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp