Bản dịch của từ Actual trong tiếng Việt

Actual

Adjective

Actual (Adjective)

ˈæk.tʃu.əl
ˈæk.tʃu.əl
01

Có thực, thực tế.

Real, realistic.

Ví dụ

Her actual age is 25, not 23 as rumored.

Tuổi thật của cô ấy là 25 chứ không phải 23 như tin đồn.

The actual cost of the event was higher than expected.

Chi phí thực tế của sự kiện cao hơn dự kiến.

The actual number of attendees was 100, not 80 as planned.

Số lượng người tham dự thực tế là 100 chứ không phải 80 như dự kiến.

Dạng tính từ của Actual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Actual

Thực tế

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Such an idea would not be without enough money, emphasizing the demand for sponsorships [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Additionally, societal expectations have shifted, with more emphasis placed on personal fulfilment and self- [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The figures, however, implied a considerable growth in the populations of all cities [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, there are websites such as Google Scholar that provide reliable academic sources from researches and surveys [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Actual

Không có idiom phù hợp