Bản dịch của từ Actual trong tiếng Việt
Actual
Actual (Adjective)
Her actual age is 25, not 23 as rumored.
Tuổi thật của cô ấy là 25 chứ không phải 23 như tin đồn.
The actual cost of the event was higher than expected.
Chi phí thực tế của sự kiện cao hơn dự kiến.
The actual number of attendees was 100, not 80 as planned.
Số lượng người tham dự thực tế là 100 chứ không phải 80 như dự kiến.
Dạng tính từ của Actual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Actual Thực tế | - | - |
Họ từ
Từ "actual" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ điều gì đó thực sự tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế, không phải chỉ là lý thuyết hay trạng thái tiềm năng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "actual" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, tại một số khu vực, từ này có thể mang sắc thái khác về cảm xúc hoặc mức độ nhấn mạnh. Ở Anh, "actual" thường được nhấn mạnh để biểu thị sự khác biệt rõ ràng giữa thực tế và ý tưởng, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực một cách thông thường hơn.
Từ "actual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actualis", xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động". Ở thời kỳ đầu, từ này mang ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc thực tiễn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những thứ hiện có, thực tế và không chỉ là lý thuyết hoặc giả định. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chân thực và tình huống hiện tại trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "actual" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả thực tế hoặc nhấn mạnh tính chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong khoa học và báo chí để phân biệt giữa thông tin thực và giả, hay giữa hiện tượng đã xảy ra và giả thuyết. Việc sử dụng "actual" giúp tăng cường tính thuyết phục và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp