Bản dịch của từ Actual time trong tiếng Việt

Actual time

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actual time (Noun)

01

Thời gian thực được thực hiện bởi một cái gì đó.

The real time that is taken by something.

Ví dụ

The actual time for the meeting was 3 PM, not 2 PM.

Thời gian thực tế cho cuộc họp là 3 giờ chiều, không phải 2 giờ.

The actual time does not match the schedule provided by the organizer.

Thời gian thực tế không khớp với lịch trình do người tổ chức cung cấp.

What is the actual time for the event on Saturday?

Thời gian thực tế cho sự kiện vào thứ Bảy là gì?

Actual time (Adjective)

01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là có thật hoặc tồn tại trong thực tế.

Used to emphasize that something is real or exists in fact.

Ví dụ

The actual time for the meeting is 3 PM on Friday.

Thời gian thực tế cho cuộc họp là 3 giờ chiều thứ Sáu.

The actual time does not match the scheduled time of 2 PM.

Thời gian thực tế không khớp với thời gian đã lên lịch lúc 2 giờ chiều.

What is the actual time for the community event next week?

Thời gian thực tế cho sự kiện cộng đồng tuần tới là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actual time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actual time

Không có idiom phù hợp