Bản dịch của từ Actual time trong tiếng Việt
Actual time
Actual time (Noun)
The actual time for the meeting was 3 PM, not 2 PM.
Thời gian thực tế cho cuộc họp là 3 giờ chiều, không phải 2 giờ.
The actual time does not match the schedule provided by the organizer.
Thời gian thực tế không khớp với lịch trình do người tổ chức cung cấp.
What is the actual time for the event on Saturday?
Thời gian thực tế cho sự kiện vào thứ Bảy là gì?
Actual time (Adjective)
The actual time for the meeting is 3 PM on Friday.
Thời gian thực tế cho cuộc họp là 3 giờ chiều thứ Sáu.
The actual time does not match the scheduled time of 2 PM.
Thời gian thực tế không khớp với thời gian đã lên lịch lúc 2 giờ chiều.
What is the actual time for the community event next week?
Thời gian thực tế cho sự kiện cộng đồng tuần tới là gì?
"Actual time" là thuật ngữ chỉ thời gian thực tế hoặc thời gian hiện tại của một sự kiện hoặc quá trình, khác với thời gian dự kiến hoặc thời gian ước lượng. Trong tiếng Anh, "actual time" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh tính xác thực khi đề cập đến "actual time", thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, lập kế hoạch dự án và quản lý thời gian.
Thuật ngữ "actual" bắt nguồn từ tiếng Latin "actualis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "thực hành". "Actualis" lại được hình thành từ từ "actus", nghĩa là "hành động" hoặc "sự thực hiện". Sự phát triển ngữ nghĩa từ thực hành đến thực tế trong tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 14, khi từ này trở thành một thuật ngữ chỉ sự hiện diện hay trạng thái tồn tại trong thời điểm hiện tại. Hiện nay, "actual" được sử dụng để chỉ những gì có thật, không giả tạo hay lý tưởng.
Cụm từ "actual time" thường gặp trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc xác định thời gian thực tế cho các sự kiện hoặc hoạt động. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp hơn so với các thuật ngữ khác, nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc mô tả hoặc yêu cầu thông tin liên quan đến thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo thống kê để nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời gian thực tế và thời gian lý thuyết hoặc dự kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp